Viêm kết mạc nhiễm trùng cấp là nguyên nhân phổ biến gây viêm kết mạc với triệu chứng chảy mủ và đỏ kết mạc. Tác giả đã so sánh hiệu quả lâm sàng và vi khuẩn, an toàn và sự chấp nhận của giọt axit fusidic 1% nhờn (Fucithalmic) và giọt tobramycin 0.3% (Tobrex) trong việc điều trị viêm kết mạc nhiễm trùng nghi ngờ.
Phương pháp
Bệnh nhân được tuyển chọn tại 20 địa điểm ở Ontario, Saskatchewan và Alberta từ tháng 10 năm 1995 đến tháng 12 năm 1998. Những bệnh nhân điều trị viêm kết mạc nhiễm trùng nghi ngờ, được xác định bằng đỏ kết mạc và chảy mủ hoặc chảy mủ và cơ thể nhầy nhớt, được chọn làm đối tượng nghiên cứu. Các bệnh nhân được ngẫu nhiên được chia thành hai nhóm điều trị trong 7 ngày, một nhóm nhận axit fusidic 1% (mỗi ngày thoa 2 lần) và nhóm còn lại nhận tobramycin 0.3% (mỗi ngày từ 4 đến 6 lần). Nhóm điều tra không biết về tình trạng điều trị. Mẫu vi khuẩn được lấy từ ngõ hậu kết mạc dưới vào ngày 0 và cuối quá trình điều trị. Các triệu chứng của viêm kết mạc được đánh giá từ đầu và sau 3 và 7 ngày điều trị. Mức độ chấp nhận của điều trị được đánh giá bằng cách yêu cầu bệnh nhân hoặc phụ huynh hoặc người giám hộ hoàn thành một bảng câu hỏi về việc tuân thủ và dễ sử dụng sau 3 và 7 ngày điều trị.
Kết quả
Mẫu vi khuẩn đã được lấy từ 484 bệnh nhân (410 trên 9 tuổi và 74 trong độ tuổi từ 2 đến 9) để xác định vi khuẩn cơ sở. Trong số 484 trường hợp, 319 (65,9%) (63% trong số người cao tuổi và 80% trong số từ 2 đến 9 tuổi) có kết quả xét nghiệm vi khuẩn dương tính. Chín mươi bốn bệnh nhân (19%) (63 (15%) trong số người cao tuổi và 31 (42%) trong số từ 2 đến 9 tuổi) có vi khuẩn đáng ghi nhận theo tiêu chí vi khuẩn học lượng. Có mối tương quan trực tiếp giữa sự xuất hiện của chảy nhầy nhớt và sự xuất hiện của vi khuẩn đáng ghi nhận. Không có sự khác biệt quan trọng về hiệu quả lâm sàng hoặc vi khuẩn giữa hai nhóm điều trị. Sự tuân thủ điều trị giữa hai nhóm điều trị không khác biệt với nhau đối với những bệnh nhân cao tuổi, tuy nhiên, đối với nhóm từ 2 đến 9 tuổi, sự tuân thủ của nhóm axit fusidic tốt hơn đáng kể so với nhóm tobramycin (85% so với 47%) (p <0.001). Có nhiều bệnh nhân hơn trong nhóm axit fusidic so với nhóm tobramycin đánh giá việc điều trị là thuận tiện hoặc rất thuận tiện, đặc biệt là trong số bệnh nhân trẻ hơn (97% so với 54%) (p <0.001).
Giải thích
Hiệu quả lâm sàng và vi khuẩn của giọt axit fusidic nhờn kết hợp với liều lượng hai lần mỗi ngày đã xác định loại kháng sinh này là phương pháp điều trị hàng đầu cho viêm kết mạc nhiễm trùng cấp nghi ngờ và là một phương án thay thế thuận lợi so với các kháng sinh phổ rộng khác.
FAQs
1. Có bất kỳ tác dụng phụ nào từ việc sử dụng axit fusidic hay tobramycin không?
Không có báo cáo về tác dụng phụ nghiêm trọng từ việc sử dụng axit fusidic hay tobramycin trong nghiên cứu này.
2. Tại sao sự tuân thủ điều trị của nhóm từ 2 đến 9 tuổi trong nhóm axit fusidic tốt hơn nhóm tobramycin?
Sự tuân thủ tốt hơn có thể do nhóm axit fusidic được đánh giá là thuận tiện hơn và dễ sử dụng hơn trong nhóm bệnh nhân trẻ.
3. Axit fusidic và tobramycin có sẵn ở đâu?
Axit fusidic nhờn (Fucithalmic) và tobramycin (Tobrex) có thể được mua ở các nhà thuốc có kê đơn từ bác sĩ.
Kết Luận
Viêm kết mạc nhiễm trùng cấp nghi ngờ có thể được điều trị hiệu quả với giọt axit fusidic nhờn 1% và có liều lượng hai lần mỗi ngày. Loại kháng sinh này là phương pháp điều trị hàng đầu và là lựa chọn thay thế thuận tiện cho những kháng sinh phổ rộng khác.