DANH MỤC GÓI VẮC XIN CHO TRẺ EM
1. Gói vắc xin Hexaxim – Rotarix – Varilrix
STT PHÒNG BỆNH TÊN VẮC XIN NƯỚC SẢN XUẤT SỐ MŨI THEO PHÁC ĐỒ 6 THÁNG 9 THÁNG 12 THÁNG 24 THÁNG
2 tháng Tiêu chảy do rota virus Rotarix GSK/Bỉ 2 2 2 2 2
Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Các bệnh do HIB , Viêm gan B (6 in 1) Hexaxim Sanofi/Pháp 4 3 3 3 4
Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu Synflorix GSK/Bỉ 4 3 3 4 4
Viêm màng não do não mô cầu nhóm B Bexsero BSK / Ý 3 2 2 3 3
6 tháng Cúm Vaxigrip tetra/ Influvac Tetra Sanofi (Pháp)/ Abbott (Hà Lan) 3 1 2 2 3
9 tháng Sởi Mvvac Polyvac/Việt Nam 1 1 1 1
Viêm não Nhật bản Imojev Sanofi/Thái Lan 2 1 1 2
Viêm màng não do não mô cầu nhóm A,C,Y,W Menactra Sanofi/Mỹ 2 1 2 2
Thủy Đậu Varilrix GSK/Bỉ 2 1 2 2
12 tháng Sởi- Quai bị – Rubella MMR-II MSD/Mỹ 2 1 1
Viêm gan A,B Twinrix GSK/Bỉ 2 1 2
24 tháng Thương hàn Typhoid Vi Davac/Việt Nam 1 1
Tả mOrcvax Vabiotech/Việt Nam 2 2
Tổng số liều 11 16 22 29
GIÁ GÓI 14.142.000 18.624.000 26.082.000 30.178.800
GIÁ GÓI ƯU ĐÃI 13.434.900 17.506.560 24.256.260 28.066.284
Số tiền ưu đãi 707.100 1.117.440 1.825.740 2.112.516
Lưu ý: Tổng Giá trị Gói vắc xin = Tổng giá trị các mũi tiêm lẻ (hoặc giá ưu đãi nếu có) + Khoảng 10% phí đặt giữ theo yêu cầu (bao gồm phí vận chuyển, phí luân chuyển, phí bảo quản vắc xin an toàn trong kho lạnh quốc tế, phí chống trượt giá…)
2. Gói vắc xin Hexaxim – Rotateq – Varilrix
STT PHÒNG BỆNH TÊN VẮC XIN NƯỚC SẢN XUẤT SỐ MŨI THEO PHÁC ĐỒ 6 THÁNG 9 THÁNG 12 THÁNG 24 THÁNG
2 tháng Tiêu chảy do rota virus Rotateq Mỹ 3 3 3 3 3
Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Các bệnh do HIB , Viêm gan B (6 in 1) Hexaxim Sanofi/Pháp 4 3 3 3 4
Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu Synflorix GSK/Bỉ 4 3 3 4 4
Viêm màng não do não mô cầu nhóm B Bexsero GSK / Ý 3 2 2 3 3
6 tháng Cúm Vaxigrip tetra/ Influvac Tetra Sanofi (Pháp)/ Abbott (Hà Lan) 3 1 2 2 3
9 tháng Sởi Mvvac Polyvac/Việt Nam 1 1 1 1
Viêm não Nhật bản Imojev Sanofi/Thái Lan 2 1 1 2
Viêm màng não do não mô cầu nhóm A,C,Y,W Menactra Sanofi/Mỹ 2 1 2 2
Thủy Đậu Varilrix GSK/Bỉ 2 1 2 2
12 tháng Sởi- Quai bị – Rubella MMR-II MSD/Mỹ 2 1 1
Viêm gan A,B Twinrix GSK/Bỉ 2 1 2
24 tháng Thương hàn Typhoid Vi Davac/Việt Nam 1 1
Tả mOrcvax Vabiotech/Việt Nam 2 2
Tổng số liều 12 17 23 30
GIÁ GÓI 14.556.000 19.038.000 26.496.000 30.592.800
GIÁ GÓI ƯU ĐÃI 13.828.200 17.895.720 24.641.280 28.451.304
Số tiền ưu đãi 727.800 1.142.280 1.854.720 2.141.496
Lưu ý: Tổng Giá trị Gói vắc xin = Tổng giá trị các mũi tiêm lẻ (hoặc giá ưu đãi nếu có) + Khoảng 10% phí đặt giữ theo yêu cầu (bao gồm phí vận chuyển, phí luân chuyển, phí bảo quản vắc xin an toàn trong kho lạnh quốc tế, phí chống trượt giá…)
3. Gói vắc xin Infanrix Hexa – Rotateq – Varilrix
STT PHÒNG BỆNH TÊN VẮC XIN NƯỚC SẢN XUẤT SỐ MŨI THEO PHÁC ĐỒ 6 THÁNG 9 THÁNG 12 THÁNG 24 THÁNG
2 tháng Tiêu chảy do rota virus Rotateq Mỹ 3 3 3 3 3
Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Các bệnh do HIB , Viêm gan B (6 in 1) Infanrix Hexa GSK/Bỉ 4 3 3 3 4
Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu Synflorix GSK/Bỉ 4 3 3 4 4
Viêm màng não do não mô cầu nhóm B Bexsero GSK/ Ý 3 2 2 3 3
6 tháng Cúm Vaxigrip tetra/ Influvac Tetra Sanofi (Pháp)/ Abbott (Hà Lan) 3 1 2 2 3
9 tháng Sởi Mvvac Polyvac/Việt Nam 1 1 1 1
Viêm não Nhật bản Imojev Sanofi/Thái Lan 2 1 1 2
Viêm màng não do não mô cầu nhóm A,C,Y,W Menactra Sanofi/Mỹ 2 1 2 2
Thủy Đậu Varilrix GSK/Bỉ 2 1 2 2
12 tháng Sởi- Quai bị – Rubella MMR-II MSD/Mỹ 2 1 1
Viêm gan A,B Twinrix GSK/Bỉ 2 1 2
24 tháng Thương hàn Typhoid Vi Davac/Việt Nam 1 1
Tả mOrcvax Vabiotech/Việt Nam 2 2
Tổng số liều 12 17 23 30
GIÁ GÓI 14.437.200 18.919.200 26.377.200 30.434.400
GIÁ GÓI ƯU ĐÃI 13.715.340 17.784.048 24.530.796 28.303.992
Số tiền ưu đãi 721.860 1.135.152 1.846.404 2.130.408
Lưu ý: Tổng Giá trị Gói vắc xin = Tổng giá trị các mũi tiêm lẻ (hoặc giá ưu đãi nếu có) + Khoảng 10% phí đặt giữ theo yêu cầu (bao gồm phí vận chuyển, phí luân chuyển, phí bảo quản vắc xin an toàn trong kho lạnh quốc tế, phí chống trượt giá…)
4. Gói vắc xin Infanrix Hexa – Rotarix – Varivax
STT PHÒNG BỆNH TÊN VẮC XIN NƯỚC SẢN XUẤT SỐ MŨI THEO PHÁC ĐỒ 6 THÁNG 9 THÁNG 12 THÁNG 24 THÁNG
2 tháng Tiêu chảy do rota virus Rotarix GSK/Bỉ 2 2 2 2 2
Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Các bệnh do HIB , Viêm gan B (6 in 1) Infanrix Hexa GSK/Bỉ 4 3 3 3 4
Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu Synflorix GSK/Bỉ 4 3 3 4 4
Viêm màng não do não mô cầu nhóm B Bexsero GSK / Bỉ 3 2 2 3 3
6 tháng Cúm Vaxigrip tetra/ Influvac Tetra Sanofi (Pháp)/ Abbott (Hà Lan) 3 1 2 2 3
9 tháng Sởi Mvvac Polyvac/Việt Nam 1 1 1 1
Viêm não Nhật bản Imojev Sanofi/Thái Lan 2 1 1 2
Viêm màng não do não mô cầu nhóm A,C,Y,W Menactra Sanofi/Mỹ 2 1 2 2
Thủy Đậu Varilrix GSK/Bỉ 2 1 2 2
12 tháng Sởi- Quai bị – Rubella MMR-II MSD/Mỹ 2 1 1
Viêm gan A,B Twinrix GSK/Bỉ 2 1 2
24 tháng Thương hàn Typhoid Vi Davac/Việt Nam 1 1
Tả mOrcvax Vabiotech/Việt Nam 2 2
Tổng số liều 9 14 19 26
GIÁ GÓI 14.023.200 18.505.200 25.963.200 30.020.400
GIÁ GÓI ƯU ĐÃI 13.322.040 17.394.888 24.145.776 27.918.972
Số tiền ưu đãi 701.160 1.110.312 1.817.424 2.101.428
Lưu ý: Tổng Giá trị Gói vắc xin = Tổng giá trị các mũi tiêm lẻ (hoặc giá ưu đãi nếu có) + Khoảng 10% phí đặt giữ theo yêu cầu (bao gồm phí vận chuyển, phí luân chuyển, phí bảo quản vắc xin an toàn trong kho lạnh quốc tế, phí chống trượt giá…)
5. Gói vắc xin Infanrix Hexa – Rotateq – Varivax
STT PHÒNG BỆNH TÊN VẮC XIN NƯỚC SẢN XUẤT SỐ MŨI THEO PHÁC ĐỒ 6 THÁNG 9 THÁNG 12 THÁNG 24 THÁNG
2 tháng Tiêu chảy do rota virus Rotarix GSK/Bỉ 2 2 2 2 2
Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Các bệnh do HIB , Viêm gan B (6 in 1) Infanrix Hexa GSK/Bỉ 4 3 3 3 4
Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu Synflorix GSK/Bỉ 4 3 3 4 4
Viêm màng não do não mô cầu nhóm B Bexsero GSK / Ý 3 2 2 3 3
6 tháng Cúm Vaxigrip tetra/ Influvac Tetra Sanofi (Pháp)/ Abbott (Hà Lan) 3 1 2 2 3
9 tháng Sởi Mvvac Polyvac/Việt Nam 1 1 1 1
Viêm não Nhật bản Imojev Sanofi/Thái Lan 2 1 1 2
Viêm màng não do não mô cầu nhóm A,C,Y,W Menactra Sanofi/Mỹ 2 1 2 2
Thủy Đậu Varilrix GSK/Bỉ 2 1 2 2
12 tháng Sởi- Quai bị – Rubella MMR-II MSD/Mỹ 2 1 1
Viêm gan A,B Twinrix GSK/Bỉ 2 1 2
24 tháng Thương hàn Typhoid Vi Davac/Việt Nam 1 1
Tả mOrcvax Vabiotech/Việt Nam 2 2
Tổng số liều 11 15 21 29
GIÁ GÓI 14.023.200 17.371.200 24.890.400 30.142.800
GIÁ GÓI ƯU ĐÃI 13.322.040 16.328.928 23.148.072 28.032.804
Số tiền ưu đãi 701.160 1.042.272 1.742.328 2.109.996
Lưu ý: Tổng Giá trị Gói vắc xin = Tổng giá trị các mũi tiêm lẻ (hoặc giá ưu đãi nếu có) + Khoảng 10% phí đặt giữ theo yêu cầu (bao gồm phí vận chuyển, phí luân chuyển, phí bảo quản vắc xin an toàn trong kho lạnh quốc tế, phí chống trượt giá…)
6. Gói vắc xin Infanrix Hexa – Rotateq – Varivax
STT PHÒNG BỆNH TÊN VẮC XIN NƯỚC SẢN XUẤT SỐ MŨI THEO PHÁC ĐỒ 6 THÁNG 9 THÁNG 12 THÁNG 24 THÁNG
2 tháng Tiêu chảy do rota virus Rotateq Mỹ 3 3 3 3 3
Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Các bệnh do HIB , Viêm gan B (6 in 1) Infanrix Hexa GSK/Bỉ 4 3 3 3 4
Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu Synflorix GSK/Bỉ 4 3 3 4 4
Viêm màng não do não mô cầu nhóm B Bexsero GSK/ Ý 3 2 2 3 3
6 tháng Cúm Vaxigrip tetra/ Influvac Tetra Sanofi (Pháp)/ Abbott (Hà Lan) 3 1 2 2 3
9 tháng Sởi Mvvac Polyvac/Việt Nam 1 1 1 1
Viêm não Nhật bản Imojev Sanofi/Thái Lan 2 1 1 2
Viêm màng não do não mô cầu nhóm A,C,Y,W Menactra Sanofi/Mỹ 2 1 2 2
Thủy Đậu Varilrix GSK/Bỉ 2 1 2 2
12 tháng Sởi- Quai bị – Rubella MMR-II MSD/Mỹ 2 1 1
Viêm gan A,B Twinrix GSK/Bỉ 2 1 2
24 tháng Thương hàn Typhoid Vi Davac/Việt Nam 1 1
Tả mOrcvax Vabiotech/Việt Nam 2 2
Tổng số liều 12 16 22 30
GIÁ GÓI 14.437.200 17.785.200 25.304.400 30.556.800
GIÁ GÓI ƯU ĐÃI 13.715.340 16.718.088 23.533.092 28.417.824
Số tiền ưu đãi 721.860 1.067.112 1.771.308 2.138.976
Lưu ý: Tổng Giá trị Gói vắc xin = Tổng giá trị các mũi tiêm lẻ (hoặc giá ưu đãi nếu có) + Khoảng 10% phí đặt giữ theo yêu cầu (bao gồm phí vận chuyển, phí luân chuyển, phí bảo quản vắc xin an toàn trong kho lạnh quốc tế, phí chống trượt giá…)
7. Gói vắc xin Hexaxim – Rotateq – Varivax
STT PHÒNG BỆNH TÊN VẮC XIN NƯỚC SẢN XUẤT SỐ MŨI THEO PHÁC ĐỒ 6 THÁNG 9 THÁNG 12 THÁNG 24 THÁNG
2 tháng Tiêu chảy do rota virus Rotateq Mỹ 3 3 3 3 3
Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Các bệnh do HIB , Viêm gan B (6 in 1) Hexaxim Sanofi/Pháp 4 3 3 3 4
Hội chứng nhiễm trùng, viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do phế cầu Synflorix GSK/Bỉ 4 3 3