Nong mạch vành: Khôi phục lưu lượng máu, giảm nguy cơ bệnh nặng

nong tim có nguy hiểm không

Nong mạch vành là một phương pháp can thiệp sử dụng để khôi phục lưu lượng máu của động mạch vành khi động mạch bị thu hẹp. Với quy trình đơn giản và an toàn, nong mạch vành giúp giảm các biến chứng nặng nề của bệnh, đồng thời hạn chế cần phẫu thuật mở lồng ngực. Trong bài viết này, chuyên gia của Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM, ThS.BS Phạm Hoàng Trọng Hiếu, sẽ giải thích chi tiết về quy trình, ưu điểm và chỉ định thực hiện nong mạch vành.

Nong mạch vành là gì?

Nong mạch vành là một phương pháp can thiệp nhằm khôi phục lưu lượng máu của động mạch vành bị tắc nghẽn hoặc hẹp do xơ vữa. Thủ thuật này được thực hiện qua da, với bệnh nhân hoàn toàn tỉnh táo trong suốt quá trình can thiệp. Qua đó, bác sĩ sẽ tiếp cận vào hệ thống động mạch vành thông qua động mạch quay ở cổ tay hoặc đùi dưới nếp bẹn.

Một ống thông dẫn đường sẽ đi vào lỗ động mạch vành trái và phải. Bác sĩ sử dụng lượng thuốc cản quang để giúp quan sát dễ dàng đoạn động mạch bị tắc hẹp. Nếu tình trạng tắc hẹp chỉ xảy ra ở đoạn gần, bác sĩ sẽ đưa bóng vào vị trí đoạn động mạch bị hẹp, sau đó bơm hơi với mức áp lực phù hợp. Sau khi bóng căng lên, mảng xơ vữa sẽ bị ép sát vào thành mạch. Bác sĩ thực hiện thủ thuật này bằng cách đưa stent vào và bung ra tại vị trí đó. Stent giúp duy trì khả năng tái lưu thông của dòng máu vừa được giải phóng. Cuối cùng, bác sĩ tháo toàn bộ dụng cụ ra và cầm máu bằng băng ép tại vị trí chọc kim.

Vì sao cần thực hiện nong mạch vành?

Bệnh mạch vành là một bệnh lý nguy hiểm có thể dẫn đến nguy cơ tử vong cao. Tình trạng tắc nghẽn mạch máu gây ra sự mất cân bằng giữa cung – cầu oxy cơ tim do tưới máu không đủ. Điều này dẫn đến thiếu máu cơ tim hoặc hoại tử cơ tim. Nong mạch vành được thực hiện để khôi phục lưu lượng máu của động mạch vành khi động mạch bị thu hẹp. Phương pháp này giúp bệnh nhân tránh phải can thiệp mổ mở lồng ngực để điều trị bệnh mạch vành.

xem thêm  Top 21+ kiểu tóc buộc nam đẹp đậm chất nam tính

Chỉ định nong mạch vành khi nào?

Phương pháp nong mạch vành thường được chỉ định trong các trường hợp sau:

1. Bệnh cơ tim thiếu máu cục bộ

Phương pháp nong động mạch vành được chỉ định ở những người mắc bệnh cơ tim thiếu máu cục bộ. Trong trường hợp bệnh không đáp ứng tốt với điều trị nội khoa và có nguy cơ diễn tiến đến suy tim, bác sĩ có thể xem xét can thiệp sớm trước khi cơ tim bị tổn thương nặng. Đối với các trường hợp suy tim do thiếu máu cục bộ, chức năng tim có thể phục hồi phần nào nếu được tái tưới máu hiệu quả.

2. Nhồi máu cơ tim cấp

Nong mạch vành thường được chỉ định như một giải pháp điều trị khẩn cấp cho các trường hợp bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim cấp. So với phẫu thuật bắc cầu, phương pháp này có ưu điểm nổi bật hơn trong việc tái tưới máu tức thì. Do đó, các trường hợp bị đau ngực cấp tính trong những giờ đầu và men tim tăng cao thường được hội chẩn chỉ định chụp mạch vành và đặt stent tại vị trí động mạch bị tắc nghẽn. Phương pháp này giúp vùng cơ tim được tưới máu trở lại nhanh chóng, bảo toàn khả năng co bóp, giảm nguy cơ diễn tiến dẫn đến hoại tử, suy bơm.

Tuy nhiên, nong mạch vành không phải là phương pháp tối ưu ở mọi bệnh nhân. Các trường hợp một nhánh bị hẹp nhiều chỗ hoặc nhiều nhánh mạch vành bị hẹp cùng lúc, cũng như các bệnh nhân đồng mắc bệnh tiểu đường hoặc tim có nhiều khiếm khuyết cần sửa chữa, thường được lựa chọn phẫu thuật bắc cầu hơn.

Các biến chứng nong mạch vành

Thủ thuật nong mạch vành và can thiệp mạch vành có tỷ lệ biến chứng thấp. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người bệnh có thể gặp các biến chứng sau:

  • Đau và bầm tím: Bệnh nhân có thể trải qua đau và bầm máu tại vị trí chọc dò mạch. Đây là biến chứng tạm thời và không cần can thiệp đặc hiệu. Thương tổn sẽ tự thuyên giảm sau một thời gian.

  • Tụ máu: Máu có thể tụ tại vị trí chọc dò, gây thành ổ máu lớn. Trường hợp này cần phẫu thuật khâu mạch máu và giải phóng chèn ép.

  • Suy thận cấp: Thuốc cản quang có thể gây suy thận cấp. Bệnh nhân cần uống nhiều nước để bài tiết thuốc cản quang thông qua đường tiểu. Trong trường hợp suy thận cấp nặng, bệnh nhân cần chạy thận nhân tạo cấp cứu.

  • Dị ứng: Người bệnh có thể bị dị ứng với thuốc quản quan ở mức độ khác nhau. Triệu chứng dị ứng có thể biểu hiện trên da như ngứa, nổi hồng ban, hoặc trên các bộ phận khác trong cơ thể như co thắt cơ hô hấp, trụy mạch, ngưng tim.

  • Đột quỵ và thuyên tắc mạch: Do can thiệp qua đường mạch máu, người bệnh có nguy cơ cao bị thuyên tắc mạch bởi các mảng xơ vữa.

  • Chèn ép tin và tràn máu màng ngoài tim: Thủ thuật thủng thành tim hoặc đâm rách mạch vành có thể gây ra biến chứng chảy máu ồ ạt vào khoang màng ngoài tim. Tình trạng này rất nguy hiểm và cần được cấp cứu, mở và dẫn lưu màng tim.

xem thêm  6 lý do khiến bệnh tay chân miệng nguy hiểm với trẻ em

Quy trình nong mạch vành

Chuẩn bị bệnh nhân

  • Trước khi thực hiện thủ thuật, bệnh nhân sẽ được cung cấp đầy đủ thông tin và rủi ro có thể gặp sau khi can thiệp.
  • Bác sĩ sẽ kiểm tra xem bệnh nhân có bị dị ứng thuốc cản quang, bị rối loạn đông máu hay không, hoặc có các bệnh lý nền như bệnh phổi mạn tính hoặc bệnh thận.
  • Trước khi tiến hành thủ thuật, bệnh nhân sẽ được dùng thuốc chống ngưng kết tiểu cầu.

Thực hiện thủ thuật

Bước 1: Mở đường vào mạch máu

  • Bác sĩ sẽ sát trùng kỹ tại vị trí tạo đường vào máu.
  • Bác sĩ sẽ mở đường vào mạch máu của người bệnh thông qua động mạch đùi hoặc động mạch quay.

Bước 2: Đặt ống thông can thiệp

  • Sau khi chụp mạch vành chọn lọc và xác định được vị trí cần can thiệp, bác sĩ sẽ đặt ống thông can thiệp vào lòng động mạch vành.
  • Kết nối đường đo áp lực với đuôi ống thông can thiệp.

Bước 3: Tiến hành can thiệp mạch vành

  • Tiến hành nong bóng để làm nở rộng lòng mạch tại vị trí tổn thương.
  • Tiến hành đặt stent nhằm tránh tái hẹp lòng động mạch sau khi đã được nong bóng.
  • Kiểm tra xem stent đã nở tốt hay chưa.
  • Sau khi đặt stent, người bệnh sẽ được chụp lại động mạch vành để đảm bảo không có biến chứng sau thủ thuật.
  • Cuối cùng, bác sĩ sẽ rút dây dẫn ra khỏi động mạch vành.

Lưu ý sau khi nong mạch vành

  • Sau khi thực hiện nong mạch vành, bệnh nhân có thể được đưa đến phòng hồi sức để theo dõi hoặc trở lại phòng bệnh. Bạn cần nằm yên trên giường trong vài giờ sau khi can thiệp.
  • Nếu cảm thấy bất kỳ cơn đau hoặc tức ngực, cũng như bất kỳ cảm giác ấm áp, chảy máu hoặc đau tại vị trí chèn, bạn cần thông báo ngay cho bác sĩ.
  • Thời gian nghỉ ngơi trên giường có thể thay đổi từ 2-6 giờ tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân và phương pháp can thiệp.
  • Bạn nên di chuyển chậm rãi khi thức dậy để tránh bị chóng mặt trong thời gian dài nằm trên giường.
  • Sau khi xuất viện về nhà, bạn cần theo dõi vết chèn xem nó có chảy máu, đau bất thường, sưng tấy, đổi màu bất thường hoặc thay đổi nhiệt độ hay không. Nếu gặp tình trạng này, bạn cần thông báo ngay cho bác sĩ.
  • Bạn phải giữ vị trí chèn sạch và khô ráo, không sử dụng bồn tắm hoặc bồn tắm nước nóng, tránh đi bơi cho đến khi da lành lại.
  • Bạn cũng không được vận động mạnh trong khoảng 1 tháng đầu sau thủ thuật.
  • Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ điều sau đây:
    • Sốt hoặc ớn lạnh
    • Tăng đau, đỏ, sưng, chảy máu hoặc chảy dịch khác từ vị trí chèn
    • Đau hoặc tức ngực, buồn nôn hoặc nôn, đổ mồ hôi nhiều, chóng mặt hoặc ngất xỉu
xem thêm  Cách giảm cân hiệu quả và thay đổi chế độ ăn uống

Nong mạch vành là một phương pháp can thiệp an toàn và hiệu quả giúp khôi phục lưu lượng máu và giảm nguy cơ bệnh nặng. Tuy nhiên, quyết định thực hiện nong mạch vành cần được đánh giá kỹ lưỡng và chỉ định đúng đắn từ bác sĩ chuyên khoa. Hãy tìm đến các bệnh viện và trung tâm tim mạch uy tín như Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM, nơi đảm bảo đội ngũ chuyên gia, bác sĩ giàu kinh nghiệm và các phương tiện chẩn đoán, điều trị hiện đại để đạt được kết quả tốt nhất cho người bệnh.

Đọc thêm: fim24h

FAQs

Q: Nong mạch vành có đau không?
A: Thủ thuật nong mạch vành có thể gây đau và bầm máu tại vị trí chọc dò mạch. Tuy nhiên, đây là biến chứng tạm thời và không cần can thiệp đặc hiệu.

Q: Nong mạch vành có tác dụng phụ không?
A: Một số tác dụng phụ có thể xảy ra sau nong mạch vành bao gồm tụ máu, suy thận cấp, dị ứng với thuốc quản quan. Tuy nhiên, tỷ lệ biến chứng sau thủ thuật này thấp.

Q: Có cần nghỉ ngơi sau khi nong mạch vành không?
A: Sau khi thực hiện nong mạch vành, bệnh nhân cần nằm yên trên giường trong vài giờ và chú ý đến các triệu chứng đau hoặc tức ngực, tức vị trí chèn, chảy máu, sưng tấy. Thời gian nghỉ ngơi trên giường và các hoạt động sau can thiệp sẽ được bác sĩ chỉ định cụ thể.

Conclusion

Nong mạch vành là một phương pháp can thiệp hiệu quả giúp khôi phục lưu lượng máu và giảm nguy cơ bệnh nặng. Với quy trình an toàn và hiện đại, nong mạch vành giúp bệnh nhân tránh phải can thiệp mổ mở lồng ngực. Vì vậy, nếu bạn gặp các triệu chứng như đau ngực, suy tim, bạn nên tìm đến các trung tâm tim mạch uy tín để được tư vấn và chẩn đoán kỹ lưỡng từ các chuyên gia trong lĩnh vực này.