Từ vựng món ăn ngon ngày Tết bằng tiếng Anh mà bạn nên biết

Mời các bậc phụ huynh và các bạn nhỏ cùng theo dõi bài viết này để tìm hiểu về 49 từ vựng về món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh cùng Clever Junior nhé!

Giải mã ý nghĩa các món ăn trong ngày Tết

Ngày Tết Nguyên Đán là dịp quan trọng nhất trong năm của người Việt, và món ăn chính là yếu tố không thể thiếu. Cùng giải mã ý nghĩa của một số món ăn truyền thống trong ngày Tết:

  • Bánh chưng thể hiện lòng thành của con cháu với tổ tiên.
  • Giò lụa tượng trưng cho sự phú quý, đủ đầy.
  • Thịt đông mang ý nghĩa về sự trong trẻo và cầu mong tình duyên.

Từ vựng món ăn truyền thống trong ngày Tết bằng tiếng Anh

Hãy tìm hiểu các từ vựng về món ăn truyền thống trong ngày Tết bằng tiếng Anh:

  1. Bánh chưng – Sticky rice cake
  2. Xôi – Steamed sticky rice
  3. Nem cuốn – Spring roll
  4. Thịt đông – Jellied meat
  5. Giò lụa – Lean pork paste
  6. Thịt chân giò – Pig trotters
  7. Thịt ba chỉ – Pork belly
  8. Nem chua – Fermented pork
  9. Canh mướp đắng nhồi thịt – Pork stuffed bitter melon soup
  10. Canh măng khô – Dried bamboo shoot soup
  11. Thịt kho nước cốt dừa – Meat stewed in coconut juice
  12. Xôi gấc – Steamed momordica sweet rice
  13. Gà luộc – Boiled chicken
xem thêm  15 MÓN ĂN NGÀY TẾT CỦA NGƯỜI MIỀN BẮC

Các món ăn kèm trong ngày Tết

Cùng thưởng thức các món ăn kèm trong ngày Tết:

  1. Dưa hành muối – Pickled onion
  2. Củ kiệu muối – Pickled small leeks
  3. Bắp cải muối – Pickled cabbage
  4. Muối cà rốt – Pickled carrots
  5. Nem chua rán – Fried sour meat pie
  6. Khoai tây chiên – French fries
  7. Thịt lợn khô – Pork jerky
  8. Thịt gà khô – Chicken jerky
  9. Nộm chua ngọt – Sweet and sour grated salad

Đồ ăn ngọt và các loại hạt trong ngày Tết

Ngoài các món mặn, không thể thiếu những món ăn ngọt trên bàn tiếp khách trong ngày Tết. Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng về đồ ăn ngọt và các loại hạt:

món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh - hạt hướng dương rang muối
Hạt hướng dương rang muối – Roasted and salted sunflower seeds

  1. Đậu phộng rang nước cốt dừa – Roasted peanuts with coconut juice
  2. Hạt sen sấy – Dried lotus seed
  3. Hạt mắc ca – Macadamia
  4. Hạt dẻ cười – Pistachio
  5. Hạt óc chó – Walnut
  6. Hạt hạnh nhân – Almond
  7. Hạt dẻ – Chestnut
  8. Hạt điều rang muối – Roasted and salted cashew nuts
  9. Hạt điều – Cashew
  10. Hạt đậu xanh – Mung beans
  11. Hạt bí – Pumpkin seed
  12. Hạt dưa – Roasted watermelon seeds
  13. Hạt hướng dương rang muối – Roasted and salted sunflower seeds
  14. Hạt hướng dương – Sunflower seed
  15. Kẹo – Candy
  16. Mứt gừng – Ginger jam
  17. Mứt hoa quả – Dried candied fruits
  18. Ô mai – Salted dry apricot
  19. Lạc rang – Roasted peanuts
  20. Lạp xưởng – Chinese sausage
  21. Mứt dừa – Candied coconut
  22. Nho khô – Raisin
  23. Mứt chà là – Candied date palm
  24. Heo khô – Pork jerky
  25. Gà khô – Chicken jerky
  26. Bò khô – Beef jerky
  27. Đậu Hà Lan rang muối – Roasted and salted green peas
xem thêm  Thưởng thức tinh hoa món ăn ngày Tết của người Nhật Bản

Với những từ vựng về món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh này, Clever Junior tin rằng các bạn đã biết thêm nhiều điều thú vị. Hãy cùng chuẩn bị cho một cái Tết thật trọn vẹn và ấm cúng nhé!

Điểm tin phim-review phim chất lượng và tổng hợp tin tức giải trí: Điểm tin phim-review phim chất lượng và tổng hợp tin tức giải trí