Tổng hợp 45+ món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh đầy đủ nhất [Update 2024]

Món ăn ngày Tết không chỉ đơn thuần là những món ăn ngon mà còn mang ý nghĩa sâu sắc của văn hóa Việt Nam. Hãy cùng tìm hiểu 45+ món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh và những thông tin thú vị xoay quanh chúng!

mon-an-ngay-tet-bang-tieng-anh

Các món ăn trong ngày Tết cổ truyền Việt Nam có ý nghĩa như thế nào?

Khi học về món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh, bạn không chỉ nên tìm hiểu về tên gọi mà còn nên khám phá nguồn gốc và ý nghĩa của chúng. Điều này giúp bạn hiểu thêm về văn hóa và giá trị của những món ăn này.

Dưới đây là một số món ăn ngày Tết cổ truyền và ý nghĩa của chúng:

  • Bánh chưng: mong ước một năm dồi dào, sung túc.
  • Thịt kho trứng: thịt vuông, trứng tròn, âm dương hài hòa.
  • Xôi gấc: may mắn, cát tường.
  • Gà luộc: khởi đầu năm mới thuận lợi, vạn sự như ý.
  • Món cá (để nguyên từ đầu tới đuôi): đầu xuôi đuôi lọt.
  • Rau xanh: một năm tài lộc.
  • Canh khổ qua: năm mới an lành, mọi nỗi khổ đều sẽ vượt qua.
  • Dưa hấu: năm mới viên mãn, tròn đầy.
  • Đu đủ: năm mới đủ đầy.
xem thêm  Những món ăn 'chống ngán' dịp Tết đơn giản, dễ làm

Các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh: 15 món ăn truyền thống

Dưới đây là tên tiếng Anh của 15 món ăn truyền thống và một số ý nghĩa của chúng.

Bánh chưng

  • Tên tiếng Anh: Square glutinous rice cake
  • Phiên âm: /skwer ˈɡluː.t̬ən.əs raɪs keɪk/
  • Giới thiệu: Bánh chưng (“chưng trong “chưng cất”) là một loại bánh có truyền thống lâu đời của Việt Nam thể hiện lòng biết ơn của con cháu đối với tổ tiên, với đất trời. Nguyên liệu làm bánh chưng gồm gạo nếp, đậu xanh, thịt lợn, lá dong.

Bánh tét

  • Tên tiếng Anh: Cylindrical glutinous rice cake
  • Phiên âm: /sɪ’lɪndrɪkəl ˈɡluː.t̬ən.əs raɪs keɪk/
  • Giới thiệu: Bánh tét (bánh đòn) là loại bánh quen thuộc ở miền Trung và miền Nam Việt Nam. Bánh tét giống bánh chưng ở nguyên liệu cũng như cách nấu, chỉ khác lá bọc bên ngoài. Thay vì dùng lá dong như bánh chưng, bánh tét được bọc bởi lá chuối.

Bánh giầy

  • Tên tiếng Anh: Sticky rice cake
  • Phiên âm: /ˈstɪk.i raɪs keɪk/
  • Giới thiệu: Bánh giầy (có nơi viết là “bánh dầy”, “bánh dày”) cũng có nguồn gốc và ý nghĩa ra đời tương tự như bánh chưng. Loại bánh này được làm bằng gạo nếp giã mịn, không nhân hoặc nhân đậu xanh, vị ngọt hoặc mặn. Nếu như bánh chưng có hình vuông tượng trưng cho mặt đất thì bánh giầy lại có màu trắng, hình tròn, tượng trưng cho bầu trời.

Xôi/gạo nếp

  • Tên tiếng Anh: Sticky rice
  • Phiên âm: /ˈstɪk.i raɪs/
  • Giới thiệu: Gạo nếp (gạo sáp) là loại gạo ngắn, nhỏ, hạt hơi tròn khi nấu lên tạo ra sự kết dính, thường dùng để nấu xôi hoặc một số loại bánh.
xem thêm  Học Từ vựng tiếng Trung chủ đề ngày Tết Nguyên Đán

Xôi gấc

  • Tên tiếng Anh: Baby jackfruit sticky rice
  • Phiên âm: /ˈbeɪ.bi ˈdʒæk.fruːt ˈstɪk.i raɪs/
  • Giới thiệu: Xôi gấc là món ăn nhất định phải có trong các dịp lễ Tết ở Việt Nam. Nguyên liệu làm xôi gấc gồm gạo nếp, ruột gấc. Ruột gấc màu đỏ nên xôi gấc cũng có màu đỏ rất đặc trưng.

mon-an-ngay-tet-bang-tieng-anh

Những món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh: 30 món ăn vặt và các món ăn khác

Cùng tìm hiểu tên tiếng Anh của 30 món ăn vặt và các món ăn ngày Tết khác nhé!

  • Dưa hấu: Watermelon
  • Quả dừa: Coconut
  • Quả đu đủ: Papaya
  • Quả xoài: Mango
  • Hoa quả sấy khô: Dried fruit
  • Nho khô: Raisin
  • Mận khô: Prune
  • Ô mai: Dried salted apricot
  • Hạt dưa: Roasted watermelon seeds
  • Hạt bí: Roasted pumpkin seeds
  • Hạt hướng dương: Roasted sunflower seeds
  • Hạt dẻ cười: Roasted pistachio
  • Hạt điều rang muối: Roasted and salted cashew nuts
  • Hạt sen sấy: Dried lotus seeds
  • Lạc rang: Roasted peanuts
  • Đậu phộng cốt dừa: Roasted peanuts with coconut juice
  • Mứt dừa: Candied coconut
  • Mứt chà là: Candied date palm
  • Mứt gừng: Ginger jam
  • Thịt lợn khô: Pork jerky
  • Thịt gà khô: Chicken jerky
  • Thịt bò khô: Beef jerky
  • Thịt kho nước dừa: Meat stewed in coconut juice
  • Chả giò/nem cuốn: Spring roll
  • Mỡ lợn: Fatty pork
  • Nem chua: Sour meat pie
  • Nộm chua ngọt: Sweet and sour grated salad
  • Canh măng: Dried bamboo shoot soup
  • Lạp xưởng: Chinese sausage
  • Canh khổ qua nhồi thịt: Pork stuffed bitter melon soup
xem thêm  Những món ngon ngày Tết miền Trung dậm đà hương vị Việt

Từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các món ăn ngon của Việt Nam trong dịp Tết. Đừng quên lưu lại để bổ sung từ vựng của mình nhé!

Nếu có thể, hãy chia sẻ khoảnh khắc chuẩn bị đồ ăn ngày Tết cùng gia đình lên group BMyC để lan tỏa không khí năm mới và tinh thần đồng hành mọi lúc mọi nơi.

Xem thêm:
Mẫu bài thuyết trình tiếng Anh chủ đề food cực chi tiết
Full lộ trình cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả