Chè vằng là loại cây mọc ở miền Trung và miền núi, được dùng để hãm trà uống. Loại cây này không chỉ mang lại lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là đối với phụ nữ sau sinh, mà còn làm đẹp da. Tuy nhiên, vì chè vằng dễ bị nhầm lẫn với các loại cây khác, việc phân biệt chè vằng là cực kỳ quan trọng.
Đặc Điểm Của Cây Chè Vằng
- Tên khoa học: Chè vằng được biết đến với tên khoa học Jasminum subtriplinerve Blume thuộc họ nhài.
- Đặc điểm cây: Chè vằng thường mọc thành bụi, lá chè có hình bầu dục và mũi mác, hoa trà mọc thành chùm và quả chín có màu đen.
- Bộ phận làm thuốc: Cành, lá xanh, phơi khô của cây chè vằng được sử dụng làm thuốc.
Tác Dụng Của Chè Vằng
Chè vằng có vị hơi đắng và tác dụng thanh nhiệt. Theo Đông y, cây chè vằng có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, mát gan, kháng viêm, lợi tiểu và trị mất ngủ. Ngoài ra, nghiên cứu khoa học cho biết chè vằng còn chứa nhiều hoạt chất chống oxy hóa giúp trung hòa axit dạ dày và có nhiều tác dụng tuyệt vời khác như:
- Giúp thanh nhiệt, giải độc gan, tăng men gan.
- Hỗ trợ điều trị tăng huyết áp, bệnh tim mạch và xơ vữa động mạch.
- Điều hòa lượng đường trong máu, hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường.
- Cải thiện tiết sữa, giảm tắc nghẽn ống dẫn sữa.
- Phòng ngừa nhiễm trùng sau sinh ở phụ nữ.
- Giảm nguy cơ áp xe vú ở phụ nữ.
- Điều hòa rối loạn kinh nguyệt, tốt cho phụ nữ tiền mãn kinh.
- Giúp giảm cân và đốt cháy mỡ thừa trong cơ thể.
Uống chè vằng hàng ngày cũng giúp cải thiện sức khỏe của người lớn tuổi bằng cách tăng cường lưu thông máu, ổn định huyết áp, tăng cường hệ tiêu hóa và giúp ngủ ngon hơn.
Ngoài ra, chè vằng còn có khả năng ngăn ngừa ung thư nhờ hoạt chất flavonoid chống oxy hóa. Hoạt chất này giúp đào thải độc tố và bảo vệ tế bào cơ thể, ngăn ngừa tế bào ung thư.
Để sử dụng chè vằng an toàn và hiệu quả, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ Đông y hoặc y học cổ truyền.
Nên Uống Chè Vằng Vào Lúc Nào?
Nếu bạn muốn uống chè vằng để mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, hãy uống nước chè khi nó còn nóng. Uống đều đặn hàng ngày trong ít nhất 1 tuần để thấy sự cải thiện. Đối với việc kết hợp chè vằng với các cây thuốc khác, hãy tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.
Cách Dùng Chè Vằng
Cách dùng phổ biến nhất là hãm lá chè vằng khô với nước để uống hàng ngày hoặc cho phụ nữ sau khi sinh nhằm giúp tăng tiết sữa và ngăn ngừa nhiễm trùng sau sinh. Liều lượng chỉ nên uống 20 – 30g lá khô mỗi ngày. Ngoài ra, lá chè vằng còn có thể nấu nước tắm cho trẻ em bị ghẻ và chữa rắn cắn. Rễ chè vằng cũng được giã nhỏ với giấm để loại bỏ mủ ở mụn nhọt.
Chè vằng còn được sử dụng trong điều trị kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh, nhiễm trùng sau sinh kèm theo sốt cao, viêm tử cung và tuyến vú, áp xe vú và tiết dịch âm đạo, viêm hạch bạch huyết. Mỗi ngày dùng 40 – 100g lá tươi hoặc 20 – 30g lá khô dưới dạng thuốc sắc hoặc nước tắm.
Đối với áp xe vú, bạn có thể giã nát lá chè vằng và đắp lên vết áp xe. Thời gian điều trị thường từ 1 ngày đến 1 tuần tùy theo mức độ nặng nhẹ của bệnh. Tuy nhiên, trước khi sử dụng chè vằng, bạn nên tìm hiểu kỹ và tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc bác sĩ Đông y.
Tác Hại Của Chè Vằng
Chè vằng gần như không độc hại và không gây ngộ độc. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể gặp phản ứng dị ứng khi sử dụng cây thuốc này. Ngoài ra, những đối tượng sau đây nên tránh sử dụng chè vằng:
- Phụ nữ có thai vì chè vằng có thể gây co bóp tử cung dẫn đến sảy thai.
- Phụ nữ đang cho con bú nên hạn chế uống chè vằng để không ảnh hưởng đến việc cho con bú.
- Người có huyết áp thấp nên tránh sử dụng chè vằng vì nó có thể làm hạ huyết áp hơn nữa.
- Trẻ em dưới 2 tuổi không nên sử dụng cây thuốc này.
- Người có tiền sử dị ứng với thành phần chè vằng hoặc người bị cảm lạnh cũng nên tránh sử dụng.
Hy vọng thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ về tác dụng và cách sử dụng chè vằng. Hãy nhớ tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc bác sĩ Đông y trước khi sử dụng.