Trong ngày lễ Tết cổ truyền, người lớn có thể để qua những lo toan, công việc năm cũ để tất bật chuẩn bị cho năm mới may mắn và đầy đủ. Nhưng đối với các bạn nhỏ, niềm háo hức chờ đợi xem những chiếc bao lì xì đỏ chứa đựng những niềm vui đã trở thành truyền thống. Ngoài ra, các con cũng không thể quên hương vị của những món ăn ngày Tết do ba mẹ chuẩn bị, như bánh chưng, dưa hành, giò lụa,… Hương vị và cách chế biến các món ăn này có thể khác nhau tùy vào đặc trưng vùng miền, nhưng sự hiện diện của chúng trong ngày Tết trên mâm cơm cúng tổ tiên là không thể thiếu.
Mỗi món ăn mang một ý nghĩa riêng. Ví dụ như bánh chưng thể hiện tinh hoa của trời đất, biểu hiện lòng thành của con cháu với tổ tiên; giò lụa tượng trưng cho sự phú quý, đủ đầy; thịt đông lại là biểu tượng cho sự trong trẻo vạn niên, cầu mong tình duyên tốt đẹp;… Vì vậy, khi nói đến ngày Tết, các con đừng bỏ qua phần giới thiệu những món ăn này.
Món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh – Món ăn truyền thống
Khi tìm hiểu về món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh, không thể bỏ qua những món ăn truyền thống phổ biến, xuất hiện trên hầu hết mâm cơm ngày Tết của người Việt. Vậy các bạn nhỏ có biết những món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh nào không? Hãy cùng Monkey điểm qua bộ từ vựng về Tết và các món ăn đặc biệt dưới đây:
- Sticky rice cakes (Bánh chưng): Bánh chưng thường có hình vuông và hơi dẹt, tượng trưng cho ngày Tết ở Việt Nam.
- The preparation for making sticky rice cake is very time-consuming, and it takes about 12 hours to boil so everyone is eagerly waiting for that. (Quá trình chuẩn bị bánh chưng rất tốn thời gian và mất khoảng 12 tiếng nấu, vì thế mọi người rất háo hức chờ đợi).
- Dried fruits (Mứt): Mứt là món ăn không thể thiếu trong mỗi gia đình Việt Nam. Người Việt thường làm mứt từ các loại hoa quả tươi.
- Five-fruit plate (Mâm ngũ quả): Trong nghi lễ Tết, mâm ngũ quả được cúng gồm mãng cầu, dừa, đu đủ, xoài và quả sung vì chúng nghe giống như “cầu dừa đủ xài sung túc”.
Rất nhiều món ăn Tết đã được dịch và phổ biến tại nước bạn. Vì vậy, việc giới thiệu một số món không quá khó với các bạn nhỏ. Tuy nhiên, để câu từ tự nhiên, ba mẹ nên cho bé đọc các câu chuyện tiếng Anh ngắn để phát triển viết văn linh hoạt và truyền tải cảm xúc.
Ba mẹ có thể đăng ký đọc thử MIỄN PHÍ bộ truyện & sách nói tiếng Anh tại Điểm tin phim-review phim chất lượng và tổng hợp tin tức giải trí.
Những món ăn kèm phổ biến ngày Tết trong tiếng Anh
Ngoài các món ăn chính, bữa ăn trong ngày Tết còn có rất nhiều món ăn kèm, như các loại dưa củ hay thịt khô. Vậy đối với bạn bè nước ngoài, bạn có thể giới thiệu những món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh như:
- Pickled vegetables (Dưa muối)
- Dried meat (Thịt khô)
- Fried spring rolls (Nem rán)
- Braised fish (Cá kho tộ)
- Roast pork belly (Thịt heo quay)
- Grilled chicken (Gà nướng)
- Fish sauce (Nước mắm)
- Sticky rice (Xôi)
- Vietnamese sausage (Chả)
Các từ tiếng Anh chỉ loại hạt, đồ ăn ngọt ngày Tết
Khi nói đến món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh, ngoài các món mặn thông thường, không thể bỏ qua những món ngọt như mứt, bánh kẹo hay các loại hạt. Đây là những món chủ nhà thường trình bày cùng trà hay nước ngọt để mời khách đến chúc Tết.
Với danh sách các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh này, các bạn nhỏ có thể tự tin giới thiệu với bạn bè quốc tế về văn hóa ẩm thực đặc biệt của Việt Nam trong ngày Tết!
Đọc thêm tin tức giải trí và review phim chất lượng tại Điểm tin phim-review phim chất lượng và tổng hợp tin tức giải trí!