Để phát triển toàn diện, mỗi học sinh, sinh viên phải học rất nhiều các môn học khác nhau từ cơ bản đến nâng cao. Tuy nhiên, các môn học trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng tôi khám phá các môn học bằng tiếng Anh chi tiết ngay dưới đây.
1. Tổng hợp tất cả các môn học bằng tiếng Anh chi tiết nhất
Trong quãng thời gian học sinh, sinh viên thì chúng ta phải học rất nhiều các môn học khác nhau. Vì thế hãy cùng tôi tổng hợp tất cả các môn học bằng tiếng Anh ngay dưới đây.
1.1 Tổng hợp 12 môn học thông dụng bằng tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp 12 môn học thông dụng bằng tiếng Anh để các bạn có thể tham khảo:
- Mathematics /ˌmæθɪˈmætɪks /: Môn Toán
- Literature /ˈlɪtərɪʧə/: Văn học
- Foreign language /ˈfɒrɪn ˈlæŋɡwɪʤ/: Ngoại ngữ
- History /ˈhɪstəri/: Lịch sử
- Physics /ˈfɪzɪks/: Vật lý
- Chemistry /ˈkɛmɪstri/: Hóa
- Civic Education /ˈsɪvɪk ˌɛdjʊˈkeɪʃᵊn/: Giáo dục công dân
- Fine Art /faɪn ɑːt/: Mỹ thuật
- Engineering /ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/: Kỹ thuật
- English /ˈɪŋɡlɪʃ/: Tiếng Anh
- Informatics /ˌɪnfəˈmætɪks/: Tin học
- Technology /tɛkˈnɒləʤi/: Công nghệ
- Biology /baɪˈɒləʤi/: Sinh học
- Music /ˈfɪzɪkəl ˌɛdjʊˈkeɪʃᵊn/: Âm Nhạc
- Physical Education /ˈfɪzɪkəl ˌɛdjʊˈkeɪʃᵊn/: Thể dục
1.2 Các môn khoa học tự nhiên bằng tiếng Anh
Dưới đây là các môn khoa học tự nhiên bằng tiếng Anh để các bạn có thể tham khảo:
- Astronomy /əsˈtrɒnəmi/ (n): thiên văn học
- Biology /baɪˈɒləʤi/ (n): sinh học
- Chemistry /ˈkɛmɪstri/ (n): hóa học
- Information technology = Computer science /ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn tɛkˈnɒləʤi = kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/ (n): tin học
- Maths /mæθs/ (n): toán học
- Algebra /ˈælʤɪbrə/ (n): Đại số
- Geometry /ʤɪˈɒmɪtri/ (n): Hình học
- Medicine /ˈmɛdsɪn/ (n): y học
- Physics /ˈfɪzɪks/ (n): vật lý
- Science /ˈsaɪəns/ (n): khoa học
- Veterinary medicine /ˈvɛtərɪnəri ˈmɛdsɪn/ (n): thú y học
- Dentistry /ˈdɛntɪstri/ (n): nha khoa học
- Engineering /ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/ (n): kỹ thuật
- Geology /ʤɪˈɒləʤi/ (n): địa chất học
1.3 Các môn khoa học xã hội bằng tiếng Anh
Dưới đây là các môn khoa học xã hội bằng tiếng Anh để các bạn có thể tham khảo:
- Anthropology /ˌænθrəˈpɒləʤi/ (n): nhân chủng học
- Archaeology /ˌɑːkɪˈɒləʤi/ (n): khảo cổ học
- Cultural studies /ˈkʌlʧərəl ˈstʌdiz/ (n): nghiên cứu văn hóa
- Economics /ˌiːkəˈnɒmɪks/ (n): kinh tế học
- Literature /ˈlɪtərɪʧə/ (n): ngữ văn
- Media studies /ˈmiːdiə ˈstʌdiz/ (n): nghiên cứu truyền thông
- Politics /ˈpɒlɪtɪks/ (n): chính trị học
- Psychology /saɪˈkɒləʤi/ (n): tâm lý học
- Social studies /ˈsəʊʃəl ˈstʌdiz/ (n): nghiên cứu xã hội
- Geography /ʤɪˈɒɡrəfi/ (n): địa lý
- History /ˈhɪstəri/ (n): lịch sử
- Civic education /ˈsɪvɪk ˌɛdjʊˈkeɪʃᵊn/ (n): Giáo dục công dân
- Ethics /ˈɛθɪks/ (n): môn đạo đức
1.4 Tổng hợp các môn học thể thao bằng tiếng Anh
Dưới đây là các môn học thể thao bằng tiếng Anh để các bạn có thể tham khảo:
- Physical education /ˈfɪzɪkəl ˌɛdjʊˈkeɪʃᵊn/ (n): thể dục
- Aerobics /eəˈrəʊbɪks/ (n): môn thể dục nhịp điệu
- Athletics /æθˈlɛtɪks/ (n): môn điền kinh
- Gymnastics /ʤɪmˈnæstɪks/ (n): môn thể dục dụng cụ
- Tennis /ˈtɛnɪs/ (n): môn quần vợt
- Running /ˈrʌnɪŋ/ (n): chạy bộ
- Swimming /ˈswɪmɪŋ/ (n): bơi lội
- Football/soccer /ˈfʊtbɔːl/ˈsɒkə/ (n): đá bóng
- Basketball /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ (n): môn bóng rổ
- Baseball /ˈbeɪsbɔːl/ (n): môn bóng chày
- Badminton /ˈbædmɪntən/ (n): môn cầu lông
- Table tennis/ping-pong /ˈteɪbᵊl ˈtɛnɪs/ˈpɪŋpɒŋ/ (n): môn bóng bàn
- Karate /kəˈrɑːti/ (n): võ karate
- Judo /ˈʤuːdəʊ/ (n): võ judo
1.5 Tổng hợp các môn học nghệ thuật bằng tiếng Anh
Dưới đây là các môn học nghệ thuật bằng tiếng Anh:
- Art /ɑːt/ (n): nghệ thuật
- Fine art /faɪn ɑːt/ (n): môn mỹ thuật
- Music /ˈmjuːzɪk/ (n): âm nhạc
- Drama /ˈdrɑːmə/ (n): kịch
- Classics /ˈklæsɪks/ (n): văn hóa cổ điển
- Dance /dɑːns/ (n): môn khiêu vũ
- Painting /ˈpeɪntɪŋ/ (n): hội họa
- Sculpture /ˈskʌlpʧə/ (n): điêu khắc
- Poetry /ˈpəʊɪtri/ (n): môn thi ca, thơ ca
- Architecture /ˈɑːkɪtɛkʧə/ (n): kiến trúc học
- Design /dɪˈzaɪn/ (n): thiết kế
1.6 Các môn học đại học bằng tiếng Anh
Dưới đây là các môn học đại học bằng tiếng Anh:
- Macroeconomics /ˌmækrəʊˌiːkəˈnɒmɪks/ (n): Kinh tế vĩ mô
- Development economics /dɪˈvɛləpmənt ˌiːkəˈnɒmɪks/ (n): Kinh tế phát triển
- Calculus /ˈkælkjʊləs:/ (n): Toán cao cấp
- Market economy /ˈmɑːkɪt iˈkɒnəmi/ (n): Kinh tế thị trường
- E-commerce /iː ˈkɒmɜːs/ (n): Thương mại điện tử
- Public economics /ˈpʌblɪk ˌiːkəˈnɒmɪks/ (n): Kinh tế công cộng
- Probability /ˌprɒbəˈbɪlɪti/ (n): Toán xác suất
- Supply chain management /səˈplaɪ ʧeɪn ˈmænɪʤmənt/ (n): Quản trị chuỗi cung ứng
- Research Marketing /rɪˈsɜːʧ ˈmɑːkɪtɪŋ/ (n): Nghiên cứu marketing
- Basic Marketing /ˈbeɪsɪk ˈmɑːkɪtɪŋ/ (n): Marketing căn bản
- International business /ˌɪntəˈnæʃənl ˈbɪznɪs/ (n): kinh doanh quốc tế
- Political economics of marxism and leninism /pəˈlɪtɪkəl ˌiːkəˈnɒmɪks ɒv ˈmɑːksɪzm ænd ˈlɛnɪnɪzm/ (n): Kinh tế chính trị Mác Lênin
- Scientific socialism /ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈsəʊʃəlɪzm/ (n): Chủ nghĩa xã hội khoa học
- Philosophy of Marxism and Leninism /fɪˈlɒsəfi ɒv ˈmɑːksɪzm ænd ˈlɛnɪnɪzm/ (n): Triết học Mác Lênin
- Introduction to laws /ˌɪntrəˈdʌkʃᵊn tuː lɔːz/ (n): Pháp luật đại cương
- Logics /ˈlɒʤɪks/ (n): Logic học
- Foreign Investment /ˈfɒrɪn ɪnˈvɛstmənt/ (n): Đầu tư quốc tế
- Socialism /ˈsəʊʃəlɪzm/ (n): Chủ nghĩa xã hội
2. Đoạn hội thoại về chủ đề các môn học bằng tiếng Anh
Ngoài những tên các môn học bằng tiếng Anh ở trên, chúng ta cũng có thể tìm hiểu qua các đoạn hội thoại sau:
Đoạn hội thoại 1:
Lan: Hey Thu, ngày mai chúng ta học gì nhỉ?
Thu: Ngày mai chúng ta học toán, tiếng Anh, giáo dục công dân và thể dục.
Lan: Ồ, hôm qua mình nghỉ học. Vậy có môn nào có bài tập về nhà không?
Thu: Có, hôm nay có bài tập về nhà ở môn toán và tiếng Anh. Cô đã giao 2 bài tập.
Lan: Vậy tớ có thể mượn vở của cậu để chép bài và xem đề được không?
Thu: Được chứ, đây là vở của cậu.
Lan: Cảm ơn cậu nhé.
Đoạn hội thoại 2:
James: Chào John, môn học yêu thích của cậu là gì vậy?
John: Môn học yêu thích của mình là khoa học và thể dục.
James: Tại sao vậy?
John: Đầu tiên, khoa học giúp mình khám phá thế giới xung quanh, điều đó rất độc đáo. Còn mình thích thể dục vì có thể vận động và vui chơi, điều đó không chỉ tốt cho sức khỏe mà còn thoải mái.
James: Cậu có thể kể cho tớ về một số môn thể thao mà cậu yêu thích được không?
John: Chắc chắn, mình thích đá bóng, chạy bộ và cầu lông.
James: Nghe có vẻ thú vị đấy.
John: Cảm ơn cậu nhé.
3. Bài tập từ vựng tiếng Anh về môn học
Ngoài ra, có thể thực hiện các bài tập từ vựng tiếng Anh về chủ đề các môn học sau:
3.1 Bài tập
Bài tập 1: Điền tên các môn học phù hợp với các câu sau:
- ……………..- Is a subject that implements formulas, addition, subtraction, …
- …………..- You will be able to draw, color, and create art
- ……………..- Learn about regions of the world, about climate, soil.
- ……………..- Learn about the origins of dynasties, wars, and world formations.
- ……………..- A course that helps you improve your options through running, gymnastics
Bài tập 2: Sắp xếp các chữ cái sau thành một môn học
- RIDYRETNS
- OLYSPCOHYG
- STMAH
- SMYGASTNCI
- TAHERICTUERC
Bài tập 3: Nối cột A với B cho đúng ngữ nghĩa.
Cột A
- Informatics
- Technology
- Physics
- Geometry
- Astronomy
- Geology
- Economics
- Social studies
- Sculpture
- E-commerce
- Medicine
Cột B
- Tin học
- Công nghệ
- Vật lý
- Hình học
- Thiên văn học
- Địa chất học
- Kinh tế học
- Nghiên cứu xã hội
- Điêu khắc
- Thương mại điện tử
- Y học
3.2 Đáp án
Bài tập 1:
- Mathematics
- Fine Arts
- Geography
- History
- Exercise
Bài tập 2:
- Dentistry
- Psychology
- Maths
- Gymnastics
- Architecture
Bài tập 3:
- Informatics – Tin học
- Technology – Công nghệ
- Physics – vật lý
- Geometry – Hình học
- Astronomy – thiên văn học
- Geology – địa chất học
- Economics – kinh tế học
- Social studies – nghiên cứu xã hội
- Sculpture – điêu khắc
- E Commerce – Thương mại điện tử
- Medicine – Y học
Phía trên là toàn bộ các môn học bằng tiếng Anh thông dụng để tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình tự học từ vựng tiếng Anh của mình. Ngoài ra, đừng quên thực hiện bài test trình độ tiếng Anh online tại Langmaster để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách chính xác nhất và xây dựng lộ trình học phù hợp với mình nhé.