THPT Quốc gia là một kỳ thi đáng quan tâm đối với học sinh lớp 12. Để có sự chuẩn bị tốt nhất, trước khi bước vào kỳ thi, các bạn nên tìm hiểu thông tin về lịch thi, cách tổ chức, và các thời điểm quan trọng khác. Dưới đây là những thông tin quan trọng về kỳ thi THPT Quốc gia mà bạn nên tham khảo!
I. Giới thiệu về kỳ thi THPT Quốc gia: do ai tổ chức, mục đích là gì?
Kỳ thi THPT Quốc gia do Bộ Giáo dục và Đào tạo tổ chức, nhằm đánh giá kết quả học tập của thí sinh theo mục tiêu giáo dục của chương trình giáo dục phổ thông THPT và chương trình giáo dục thường xuyên cấp THPT. Kết quả của kỳ thi được sử dụng để xét công nhận tốt nghiệp THPT, đánh giá chất lượng dạy và học của trường, cơ quan quản lý giáo dục, và là cơ sở để các cơ sở giáo dục, các trường đại học, nghề nghiệp sử dụng làm tiêu chí tuyển sinh.
II. Cấu trúc các bài thi trong kỳ thi THPT Quốc gia 2023
Thí sinh sẽ thực hiện các bài thi độc lập gồm Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ và phải chọn một trong hai bài thi tổ hợp gồm Khoa học tự nhiên (Vật lý, Hóa học, Sinh học) và Khoa học xã hội (Lịch sử, Địa lý, Giáo dục công dân). Nội dung thi bao gồm kiến thức trong chương trình THPT và chủ yếu là chương trình lớp 12. Dưới đây là cấu trúc chi tiết của các bài thi trong kỳ thi THPT Quốc gia 2023:
1. Cấu trúc môn Toán
Cấu trúc đề thi môn Toán THPT Quốc gia 2023 như sau:
Kiến thức | Mức độ nhận biết | Nhận biết | Thông hiểu | Vận dụng | Vận dụng cao |
---|---|---|---|---|---|
Ứng dụng đạo hàm khảo sát hàm số | 4 | 2 | 2 | 6 | |
Mũ – Logarit | 2 | 3 | 1 | 1 | |
Nguyên hàm – Tích phân | 1 | 2 | 2 | 0 | |
Số phức | 1 | 2 | 2 | 0 | |
Lượng giác | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Dãy số – Cấp số | 1 | 0 | 0 | 0 | |
Giới hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Phép biến hình | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Quan hệ song song | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Quan hệ vuông góc | 0 | 0 | 2 | 0 | |
Khối đa diện, thể tích khối đa diện | 1 | 0 | 1 | 1 | |
Khối xoay tròn, thể tích khối xoay tròn | 1 | 1 | 1 | 0 | |
Hình học giải tích Oxyz | 2 | 3 | 1 | 2 | |
Hình học giải tích Oxy | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tổ hợp – Xác suất | 1 | 0 | 1 | 0 | |
Tổng | 14 | 13 | 13 | 10 |
2. Cấu trúc môn Ngữ Văn
Thí sinh sẽ hoàn thiện đề thi môn Ngữ Văn trong thời gian 120 phút và có cấu trúc như sau:
Dạng bài | Nội dung | Đọc hiểu | Làm văn |
---|---|---|---|
Bài thi | 1 đoạn văn, 4 câu hỏi liên quan | Bao gồm 1 đoạn văn, 4 câu hỏi liên quan, sắp xếp theo thứ tự từ nhận biết đến vận dụng | Viết đoạn văn nghị luận xã hội, viết bài văn nghị luận văn học |
3. Cấu trúc môn Tiếng Anh
Cấu trúc bài thi Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 như sau:
Dạng bài | Kiến thức | Số câu | Số điểm |
---|---|---|---|
Multiple choice question (Câu hỏi nhiều lựa chọn) | Pronunciation (Phát âm) | 2 | 0.4 |
Stress (Trọng âm) | 2 | 0.4 | |
Sentence completion (Hoàn thành câu): Ngữ pháp + Từ vựng | 14 | 2.8 | |
Closest meaning (Đồng nghĩa) | 2 | 0.4 | |
Opposite meaning (Trái nghĩa) | 2 | 0.4 | |
Communication (Câu giao tiếp) | 2 | 0.4 | |
Error finding (Tìm lỗi sai) | 3 | 0.6 | |
Sentence transformation (Biến đổi câu): | Chọn câu đồng nghĩa: 3 câu | 5 | 1 |
Kết hợp câu: 2 câu | |||
Text completion (Hoàn thành đoạn văn) | 1 passage (1 đoạn văn) | 5 | 1 |
Reading comprehension (Đọc hiểu) | 2 passage (2 đoạn văn) | 1 bài đọc: 5 câu | 13 |
1 bài đọc: 8 câu | |||
Tổng | 50 | 10 |
4. Cấu trúc môn Vật Lý
Môn Vật Lý có cấu trúc bài thi cụ thể như sau:
Nội dung kiến thức | Tổng thể | Mức độ nhận thức | M1 | M2 | M3 | M4 |
---|---|---|---|---|---|---|
Dao động cơ | 7 | LT | 3 | 2 | 0 | 1 |
BT | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
Sóng cơ | 5 | LT | 2 | 2 | 0 | 0 |
BT | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | |
Dòng điện xoay chiều | 7 | LT | 1 | 1 | 0 | 0 |
BT | 6 | 1 | 2 | 2 | 1 | |
Dao động điện từ | 3 | LT | 1 | 1 | 0 | 0 |
BT | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
Sóng ánh sáng | 5 | LT | 3 | 3 | 0 | 0 |
BT | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | |
Lượng tử ánh sáng | 4 | LT | 1 | 1 | 0 | 0 |
BT | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | |
Hạt nhân nguyên tử | 5 | LT | 2 | 2 | 0 | 0 |
BT | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | |
Điện tích – Điện trường | 1 | LT | 0 | 0 | 0 | 0 |
BT | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
Dòng điện không đổi | 1 | LT | 0 | 0 | 0 | 0 |
BT | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
Cảm ứng điện từ | 1 | LT | 0 | 0 | 0 | 0 |
BT | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
Mắt và các dụng cụ quang | 1 | LT | 0 | 0 | 0 | 0 |
BT | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
Tổng | 40 | LT | 26 | 16 | 8 | 8 |
5. Cấu trúc môn Hóa Học
Môn Hóa Học có cấu trúc bài thi như sau:
Nội dung | Tổng thể | Mức độ nhận thức | M1 | M2 | M3 | M4 |
---|---|---|---|---|---|---|
Sự điện li | 1 | LT | 1 | 1 | 0 | 0 |
BT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Phi kim – Phân bón hóa học | 1 | LT | 1 | 1 | 0 | 0 |
BT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Đại cương hóa hữu cơ. Hidrocacbon | 2 | LT | 1 | 1 | 0 | 0 |
BT | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
Ancol – Phenol – Andehit – Axit Cacboxylic | 0 | LT | 0 | 0 | 0 | 0 |
BT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Este – Lipit | 7 | LT | 4 | 1 | 1 | 2 |
BT | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | |
Cacbohidrat | 3 | LT | 2 | 2 | 0 | 0 |
BT | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
Amin – Amino Axit – Peptit – Protein | 5 | LT | 3 | 1 | 1 | 1 |
BT | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | |
Polime | 2 | LT | 2 | 1 | 0 | 1 |
BT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Đại cương Kim loại | 5 | LT | 3 | 2 | 0 | 1 |
BT | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | |
Kim loại IA, IIA, A1, Fe, Cr | 12 | LT | 7 | 4 | 1 | 2 |
BT | 5 | 0 | 1 | 0 | 4 | |
Nhận biết hóa học. Hóa học với vấn đề Kinh tế – Xã hội – Môi trường | 2 | LT | 2 | 2 | 0 | 0 |
BT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng | 40 | LT | 26 | 16 | 8 | 8 |
6. Cấu trúc môn Sinh Học
Cấu trúc bài thi môn Sinh Học gồm:
Nội dung kiến thức | Mức độ khó câu hỏi | Nhận biết | Thông hiểu | Vận dụng | Vận dụng cao |
---|---|---|---|---|---|
Cơ chế di truyền và biến dị | 3 | 2 | 2 | 2 | |
Tính quy luật của hiện tượng di truyền | 5 | 1 | 2 | 4 | |
Di truyền học quần thể | 1 | 0 | 0 | 1 | |
Ứng dụng di truyền học vào chọn giống | 1 | 0 | 0 | 0 | |
Di truyền học người | 0 | 0 | 0 |