Các bệnh về tuyến giáp thường gặp: Nguyên nhân và cách chẩn đoán

dấu hiệu bệnh tuyến giáp ở nữ

Các bệnh về tuyến giáp khá phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ với tỷ lệ mắc bệnh cao gấp 5 – 8 lần so với nam giới. Ở Hoa Kỳ, có khoảng 20 triệu người mắc các bệnh liên quan đến tuyến giáp, trong đó, 13 triệu người không được chẩn đoán. Vậy các bệnh về tuyến giáp thường gặp là gì? Nguyên nhân và cách chẩn đoán ra sao?

Bệnh tuyến giáp là gì?

Bệnh tuyến giáp là thuật ngữ chung chỉ những rối loạn hormone do tuyến giáp sản xuất quá nhiều hoặc quá ít. Khi hormone không được sản xuất đủ để duy trì quá trình chuyển hóa bình thường của cơ thể, sẽ dẫn tới suy giáp. Ngược lại, nếu quá nhiều hormone được sản xuất, tốc độ chuyển hóa sẽ tăng bất thường, gây ra bệnh cường giáp. Có những bệnh khác không liên quan đến quá trình sản xuất hormone của tuyến giáp, chẳng hạn như bướu giáp (nhân giáp) và ung thư tuyến giáp.

Bệnh tuyến giáp có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai. Phụ nữ có tỷ lệ mắc bệnh cao gấp 5 – 8 lần so với nam giới. Ngoài ra, những yếu tố nguy cơ khác có thể kể đến như:

  • Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tuyến giáp.
  • Mắc các bệnh: thiếu máu ác tính, tiểu đường tuýp 1, suy thượng thận nguyên phát, viêm khớp dạng thấp, hội chứng Turner.
  • Dùng thuốc có nhiều iod (amiodarone).
  • Người trên 60 tuổi, đặc biệt là phụ nữ.
  • Từng điều trị bệnh tuyến giáp hoặc ung thư.

Nguyên nhân gây bệnh tuyến giáp

Nguyên nhân gây bệnh tuyến giáp khá đa dạng. Trong đó, cường giáp và suy giáp là hai nguyên nhân phổ biến. Tuy nhiên, cường giáp và suy giáp cũng có thể được hình thành từ nhiều yếu tố khác nhau.

Các nguyên nhân gây suy giáp gồm:

  • Viêm tuyến giáp: xảy ra trên tuyến giáp bình thường hoặc bướu giáp. Tình trạng này có thể làm tăng hoặc giảm hormone tuyến giáp, ảnh hưởng đến sức khỏe người bệnh.

  • Viêm tuyến giáp Hashimoto: bệnh tự miễn do rối loạn miễn dịch tấn công mô tuyến giáp, khiến tuyến giáp không thể sản xuất hormone bình thường. Bệnh có xu hướng di truyền và xảy ra ở mọi lứa tuổi. Ở Hoa Kỳ, viêm tuyến giáp Hashimoto ảnh hưởng đến 2% dân số, phổ biến ở phụ nữ.

  • Viêm tuyến giáp sau sinh: xảy ra ở 5% – 9% phụ nữ sau sinh.

  • Thiếu iod: nguyên nhân chính gây suy giáp.

  • Suy giáp bẩm sinh: tỷ lệ mắc bệnh 1/4.000 trẻ sơ sinh. Nếu không được điều trị, trẻ có thể gặp các vấn đề về thể chất và tinh thần.

  • Rối loạn tuyến yên: dù hiếm khi xảy ra, nhưng rối loạn tuyến yên có thể gây gián đoạn quá trình sản xuất hormone của tuyến giáp.

  • Điều trị cường giáp bằng iod phóng xạ.

  • Tác dụng phụ của xạ trị trong điều trị một số bệnh ung thư.

  • Phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp.

Các nguyên nhân gây cường giáp:

  • Bệnh Graves: tình trạng rối loạn hệ thống miễn dịch dẫn đến sự sản xuất hormone tuyến giáp quá mức. Đây là một trong những dạng phổ biến nhất của cường giáp. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm.

  • Các núm tuyến giáp hoạt động quá mức.

  • Viêm tuyến giáp.

  • Thừa iod: khi cơ thể tiếp nhận quá nhiều iod, tuyến giáp sẽ sản xuất hormone nhiều hơn cần thiết.

  • Khối u tuyến yên không phải ung thư.

xem thêm  Kinh Nguyệt Ra Ít Có Phải Mang Thai Không? Những Điều Cần Biết

Ngoài các nguyên nhân kể trên, yếu tố di truyền và lối sống cũng có thể gây rối loạn tuyến giáp, như hút thuốc lá, cảm giác căng thẳng, chấn thương tuyến giáp, sử dụng một lượng lớn thuốc lithium và iod.

Cường giáp và suy giáp là 2 nguyên nhân phổ biến

Dấu hiệu bệnh tuyến giáp

Khi tuyến giáp hoạt động bình thường, quá trình trao đổi chất trong cơ thể sẽ luôn ổn định, không quá nhanh hay quá chậm. Bất kỳ sự thay đổi nào của tuyến giáp cũng ảnh hưởng đến sức khỏe. Do đó, việc nhận biết bệnh sớm để có hướng điều trị kịp thời, tránh những biến chứng nguy hiểm là rất quan trọng.

Những dấu hiệu giúp nhận biết bệnh về tuyến giáp:

  • Thay đổi cân nặng: người bệnh có thể tăng cân khi mắc suy giáp hoặc giảm cân nếu mắc cường giáp.

  • Nhạy cảm với nhiệt độ.

  • Mệt mỏi, ảnh hưởng đến giấc ngủ.

  • Trầm cảm, lo lắng.

  • Gặp các vấn đề ở cổ hoặc họng: sưng, đau, khó nuốt hoặc thở, khàn giọng,…

  • Da khô hoặc phát ban bất thường, tóc dễ gãy rụng, móng tay giòn.

  • Các bệnh về tiêu hóa: với suy giáp, người bệnh có thể bị táo bón dai dẳng. Trong khi cường giáp có thể gây tiêu chảy, phân lỏng hoặc hội chứng ruột kích thích.

  • Ảnh hưởng đến kinh nguyệt và khả năng sinh sản: bệnh tuyến giáp nếu kéo dài có thể gây rối loạn kinh nguyệt, tăng nguy cơ sảy thai, thậm chí vô sinh.

  • Mắt: đỏ, sưng, mờ hoặc chảy nước mắt, nhạy cảm với ánh sáng.

  • Chất lượng cuộc sống: sa sút trí nhớ, giảm khả năng tập trung,…

  • Cơ, xương, khớp: đau cơ, khớp hoặc hội chứng ống cổ tay.

Các bệnh về tuyến giáp thường gặp

Tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của cơ thể. Cơ quan này sản xuất, dự trữ và giải phóng hai hormone T3 (Triiodothyronine) và T4 (Thyroxine), hỗ trợ quá trình trao đổi chất bên trong cơ thể. Khi tuyến giáp hoạt động bất thường, sẽ gây ra một số bệnh và ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe.

1. Cường giáp

Cường giáp là hệ quả khi tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone, đẩy nhanh quá trình trao đổi chất trong cơ thể.

Triệu chứng của cường giáp:

  • Nhịp tim nhanh.

  • Run tay, khó ngủ, đổ nhiều mồ hôi.

  • Lo lắng, cáu gắt và có cảm giác nóng.

  • Giảm cân ngoài ý muốn.

  • Rối loạn kinh nguyệt.

2. Suy giáp

Suy giáp xảy ra khi tuyến giáp không tiết đủ hormone, làm chậm quá trình trao đổi chất trong cơ thể. Bệnh gặp nhiều ở phụ nữ, và tại Hoa Kỳ, suy giáp ảnh hưởng đến 4,3% người từ 12 tuổi trở lên.

Các triệu chứng của suy giáp:

  • Cảm giác lạnh.

  • Người mệt mỏi.

  • Da và tóc khô, tăng cân.

  • Trí nhớ kém, nhịp tim chậm.

  • Trầm cảm.

  • Rối loạn kinh nguyệt, ảnh hưởng đến sinh sản.

  • Táo bón, rụng tóc.

  • Bướu cổ hoặc phì đại tuyến giáp.

3. Bướu giáp (bướu cổ)

Bướu giáp hay còn gọi là bướu cổ hình thành do kích thước tuyến giáp gia tăng hoặc sự phát triển tế bào bất thường. Bệnh phổ biến ở phụ nữ trên 40 tuổi. Ước tính có khoảng 15,8% dân số toàn cầu mắc bướu giáp, trong khi tỷ lệ này ở Hoa Kỳ là 4,7%.

Bướu giáp có nhiều nguyên nhân gây ra, có thể kể đến như:

  • Thiếu iod trong chế độ ăn.

  • Bệnh Graves.

  • Suy giáp bẩm sinh.

  • Viêm tuyến giáp.

  • Khối u tuyến yên.

Triệu chứng thường thấy của bướu cổ:

  • Sưng hoặc căng ở cổ.

  • Khó thở hoặc nuốt.

  • Khàn giọng.

4. Ung thư tuyến giáp

Ung thư tuyến giáp xảy ra khi tế bào ác tính (ung thư) hình thành từ các tế bào của tuyến giáp. Đây là loại ung thư phổ biến.

Những yếu tố khiến người bệnh dễ mắc ung thư tuyến giáp:

  • Người từ 25 – 65 tuổi, đặc biệt là phụ nữ.

  • Từng tiếp xúc với các tia bức xạ.

  • Đã từng mắc bướu cổ.

  • Mắc bệnh di truyền, chẳng hạn như ung thư tuyến giáp thể tủy.

  • Tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp, bướu cổ hoặc bệnh tuyến giáp khác.

xem thêm  Thiền - Một phương pháp giảm cân tự nhiên và hiệu quả

Ung thư tuyến giáp chia thành hai nhóm: ung thư tuyến giáp thể biệt hoá và ung thư tuyến giáp thể không biệt hoá.

Nhóm ung thư tuyến giáp thể biệt hoá tiến triển chậm, có tiên lượng tốt, gồm:

  • Ung thư biểu mô tuyến giáp nhú.

  • Ung thư biểu mô tuyến giáp thể nang.

  • Ung thư biểu mô tuyến giáp loại kết hợp thể nhú và nang.

Nhóm ung thư tuyến giáp thể không biệt hoá thường nhanh di căn, gồm:

  • Ung thư biểu mô tuyến giáp thể tủy.

  • Ung thư biểu mô tuyến giáp thể không biệt hoá.

Biến chứng của các vấn đề về tuyến giáp

Tuyến giáp hoạt động kém (suy giáp) có thể gây ra một loạt các biến chứng, bao gồm:

  • Phì đại tuyến giáp, bướu cổ.

  • Gặp các vấn đề về tim mạch.

  • Giảm chức năng thận.

  • Tổn thương thần kinh: gây ngứa ran, tê, đau ở chân, tay hoặc các vùng bị ảnh hưởng khác.

  • Dị tật bẩm sinh.

  • Sảy thai hoặc sinh non.

  • Các vấn đề sức khỏe tâm thần: trầm cảm.

  • Hôn mê phù niêm.

Tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp) có thể dẫn đến một số biến chứng như:

  • Các vấn đề về mắt: mắt lồi, mờ, thậm chí mất thị lực.

  • Tim mạch: nhịp tim nhanh, suy tim.

  • Loãng xương.

  • Da đỏ, sưng tấy, xảy ra ở cẳng chân và bàn chân.

  • Nhiễm độc giáp.

Cận lâm sàng trong chẩn đoán bệnh lý tuyến giáp

Chẩn đoán các bệnh tuyến giáp có thể dựa trên cả triệu chứng lâm sàng lẫn dấu hiệu cận lâm sàng. Một số phương pháp cận lâm sàng trong chẩn đoán bệnh lý tuyến giáp được sử dụng gồm:

1. Siêu âm tuyến giáp

Đây là phương pháp thường được chỉ định để kiểm tra tuyến giáp. Bằng cách sử dụng sóng âm thanh để quan sát hình ảnh của tuyến giáp, phương pháp này có thể phát hiện các nhân tuyến giáp bất thường và các biểu hiện của bệnh cường giáp, suy giáp, viêm giáp,…

2. Xét nghiệm chức năng tuyến giáp

Xét nghiệm máu để chẩn đoán và kiểm tra T3, FT4, TSH. Chỉ số bình thường sẽ nằm trong ngưỡng tham chiếu. Khi các chỉ số nằm ngoài ngưỡng tham chiếu sẽ được xem là bất thường.

Có thể tiến hành các xét nghiệm máu bổ sung như:

  • Kháng thể tuyến giáp.

  • Calcitonin: sử dụng để chẩn đoán ung thư tuyến giáp thể tủy.

  • Thyroglobulin: chẩn đoán viêm tuyến giáp và theo dõi điều trị ung thư tuyến giáp.

3. Xét nghiệm anti – TPO

Peroxidase tuyến giáp (TPO) là enzyme quan trọng trong quá trình sản xuất hormone tuyến giáp. Xét nghiệm này giúp phát hiện các kháng thể chống lại TPO trong máu. Nếu đã được chẩn đoán mắc bệnh tuyến giáp, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm kháng thể TPO và các xét nghiệm khác nhằm tìm nguyên nhân.

4. Xét nghiệm Tg và TgAb

  • Xét nghiệm Tg giúp chẩn đoán và đánh giá hiệu quả điều trị ung thư tuyến giáp.

  • Xét nghiệm TgAb được sử dụng để kiểm tra nồng độ kháng thể trong máu, do cơ thể tạo ra chống lại hợp chất thyroglobulin (loại protein được sản xuất và sử dụng bởi tuyến giáp).

5. Kiểm tra độ tập trung Iod

Bệnh nhân sẽ sử dụng một lượng nhất định iod trước khi thực hiện kiểm tra. Nếu tuyến giáp có độ tập trung iod cao, bệnh nhân sẽ được chẩn đoán mắc cường giáp và ngược lại.

6. Xạ hình tuyến giáp

Một lượng nhỏ iod phóng xạ sẽ được sử dụng để kiểm tra sự hấp thụ của các tế bào tuyến giáp. Các iod phóng xạ sẽ được tế bào tuyến giáp bắt giữ. Bác sĩ sau đó sẽ theo dõi những chất phóng xạ này để chẩn đoán tuyến giáp và nhân giáp.

7. Sinh thiết tuyến giáp

Kỹ thuật này được thực hiện khi có nghi ngờ về nguyên nhân nhân giáp ác tính. Sinh thiết tuyến giáp thường được thực hiện bằng kim nhỏ dưới hướng dẫn siêu âm. Tế bào và dịch nhân sau khi được lấy ra sẽ được xem qua kính hiển vi để tìm kiếm các dấu hiệu bất thường. Xét nghiệm này thường được sử dụng để chẩn đoán ung thư tuyến giáp.

xem thêm  Nhận biết hình ảnh bệnh sốt xuất huyết ở trẻ em: Cha mẹ nên nắm

Điều trị các bệnh lý tuyến giáp

Những bất thường của tuyến giáp có thể gây ảnh hưởng không nhỏ đến hoạt động trao đổi chất trong cơ thể. Do đó, cần sớm phát hiện và điều trị kịp thời các bệnh tuyến giáp.

1. Thuốc

Có nhiều loại thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh lý tuyến giáp khác nhau. Dưới đây là một số thuốc phổ biến được sử dụng cho các bệnh tuyến giáp:

  • Bệnh nhân suy giáp thường được điều trị bằng viên uống thay thế hormone hàng ngày levothyroxine. Có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, tiêu chảy,… chỉ xảy ra khi người bệnh sử dụng quá nhiều levothyroxine.

  • Thuốc kháng giáp tapazole (hay methimazole) được sử dụng cho bệnh nhân cường giáp.

  • Thuốc chẹn beta không điều trị cường giáp nhưng giúp làm giảm các triệu chứng do dư thừa hormone tuyến giáp gây ra.

2. Phẫu thuật

Người bệnh có thể được tư vấn phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần tuyến giáp khi:

  • Tuyến giáp quá to hoặc bướu cổ lớn.

  • Gặp các vấn đề nghiêm trọng về mắt do tuyến giáp hoạt động quá mức.

  • Không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.

  • Có ung thư tuyến giáp.

3. Iod phóng xạ

Iod phóng xạ có thể sử dụng sau phẫu thuật để giảm nguy cơ tái phát và kiểm soát các triệu chứng, khi không thể loại bỏ hoàn toàn ung thư tuyến giáp bằng phẫu thuật. Iod phóng xạ cũng có thể chỉ định trong trường hợp bệnh Basedow. Một số tác dụng phụ như mệt mỏi, đau khi nuốt, khô miệng,… thường khỏi sau vài tuần.

Làm thế nào để phòng ngừa các bệnh lý về tuyến giáp?

Rất quan trọng để kiểm tra sức khỏe định kỳ và có chế độ dinh dưỡng lành mạnh! Khi phát hiện bất thường ở cổ hoặc bất kỳ vấn đề liên quan đến sức khỏe nào, hãy đến cơ sở y tế uy tín để được kiểm tra và tư vấn điều trị. Việc phát hiện và chữa trị sớm sẽ giúp ngăn bệnh diễn tiến nghiêm trọng.

Ngoài ra, chế độ dinh dưỡng lành mạnh cũng có thể giúp ngăn ngừa các bệnh về tuyến giáp. Việc cung cấp đủ iod cho cơ thể rất quan trọng để cân bằng và kích thích sản sinh các nội tiết tố cần thiết, giảm sự hình thành các khối u tuyến giáp. Tuy nhiên, cơ thể không tự tổng hợp iod mà phải cung cấp qua đường ăn uống.

Một số loại thực phẩm tốt cho người bệnh tuyến giáp có thể lưu ý để lựa chọn:

  • Thực phẩm giàu iod như rong biển, tảo bẹ, hải sản: sử dụng mức độ vừa phải và hạn chế ở bệnh nhân cường giáp.

  • Bổ sung trái cây và rau xanh: mồng tơi, diếp cá, rau muống,… giúp cải thiện các triệu chứng đau cơ, mệt mỏi, nhịp tim không đều.

  • Nhóm axit béo omega 3: có trong cá hồi, thịt bò, tôm,…

  • Sữa chua ít béo: chứa nhiều iod, vitamin D, tốt cho tuyến giáp.

  • Các loại hạt như hạnh nhân, hạt điều,… giàu protein thực vật, vitamin B, vitamin E và các khoáng chất khác hỗ trợ tuyến giáp hoạt động hiệu quả.

  • Bổ sung selen: có trong thịt bò, gà, cá, hàu, phô mai,…

Khoa Nội tiết – Đái tháo đường, BVĐK Tâm Anh với các chuyên gia giàu kinh nghiệm trong việc khám, chẩn đoán, tư vấn và điều trị các bệnh về tuyến giáp luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn. Chúng tôi sử dụng trang thiết bị hiện đại để đảm bảo sự chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.

Bài viết đã cung cấp thông tin về các bệnh về tuyến giáp thường gặp, nguyên nhân và cách chẩn đoán. Hãy nhớ dựa vào các dấu hiệu nói trên để phát hiện bệnh kịp thời và đến ngay cơ sở y tế uy tín để được kiểm tra, tư vấn và điều trị sớm để tránh biến chứng nguy hiểm.