Top 20 lời chúc Tết bằng tiếng Nhật để đón chào năm mới

Tết ở Nhật Bản được gọi là “Oshogatsu” – một dịp để người dân chúc thần may mắn Toshigamisama – vị thần mang lại sức khỏe, thịnh vượng và điều tốt lành. Mỗi lời chúc trong dịp này tượng trưng cho một mong ước mới, mang lại sự hạnh phúc và may mắn. Hãy cùng tìm hiểu về lời chúc Tết bằng tiếng Nhật qua bài viết này nhé!

Ý nghĩa của lời chúc trong dịp năm mới

Tết ở Nhật Bản cũng là dịp để gia đình sum họp, trao đổi những nụ cười và những lời chúc tốt đẹp. Đây là thời điểm mọi người hy vọng và cầu mong nhiều điều tốt đẹp trong năm mới. Lời chúc dịp đầu năm mang ý nghĩa tinh thần vô cùng quý giá, gửi đến bạn bè và người thân yêu, làm cho kỳ nghỉ Tết thêm trọn vẹn.

Tổng hợp lời chúc Tết bằng tiếng Nhật – Câu chúc Tết bằng tiếng Nhật

Nếu bạn đang du học ở Nhật Bản và chuẩn bị đón chào năm mới ở quốc gia này, bạn sẽ tự hỏi “Làm sao để chúc Tết bằng tiếng Nhật?” Hãy cùng tìm hiểu danh sách những lời chúc Tết bằng tiếng Nhật phổ biến mà chúng tôi tổng hợp dưới đây nhé!

xem thêm  Du lịch Trung Quốc: Trùng Khánh - Bắc Kinh 2024

Những lời chúc Tết bằng tiếng Nhật được dùng phổ biến

  • 明けましておめでとうございます。 (Akemashite omedetou gozaimasu.) – Chúc mừng năm mới.
  • 新年おめでとうございます。 (Shinnen omedetou gozaimasu.) – Chúc mừng năm mới.
  • 謹賀新年。 (Kinga Shinnen) – Chúc mừng năm mới – Thành ngữ này thể hiện sự mừng rỡ trong năm mới và thường được viết trên bưu thiếp của người Nhật.
  • よいお年を (Yoi otoshi o) – Chúc một năm tốt lành.
  • 皆様のご健康をお祈り申し上げます。 (Minasama no gokenkou o oinori moushiagemasu.) – Chúc mọi người có nhiều sức khỏe.

Lời chúc Tết bằng tiếng Nhật hay nhất

Ngoài những lời chúc Tết bằng tiếng Nhật phổ biến, bạn cũng có thể tham khảo các câu chúc hay và ý nghĩa khác, thể hiện tình cảm và mong muốn tốt lành dành cho người nhận. Dưới đây là một số câu chúc mà bạn có thể sử dụng:

  • 恭賀新年 (Kyouga Shinnen) – Chúc mừng năm mới tràn đầy niềm vui và hạnh phúc.
  • 謹んで新年のお喜びを申し上げます。 (Tsutsushinde shinnen no oyorokobi o moushiagemasu.) – Chúc bạn gặp nhiều may mắn trong năm mới.
  • 新しい年が順調でありますように (Atarashii toshi ga junchoude arimasuyou ni) – Chúc năm mới suôn sẻ với mọi việc.
  • 皆様のご健康をお祈り申し上げます。 (Minasama no gokenkou o oinori moushiagemasu.) – Chúc mọi người có nhiều sức khỏe trong năm mới.
  • すべてが順調にいきますように (Subete ga junchou ni ikimasu youni) – Chúc mọi thứ thuận lợi.
  • 昨年は大変お世話になりありがとうございました。 (Sakunen wa taihen osewa ni nari arigatou gozaimashita.) – Cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi rất nhiều trong năm qua.
  • 金運に恵まれますように (Kinun ni megumaremasu youni) – Chúc gặp nhiều may mắn trong vấn đề tiền bạc.
  • 財源が広がりますように (Zaigen ga hirogarimasu youni) – Chúc thành công trong kinh doanh.
  • ますます裕福になりますように (Masumasu yuufukuni narimasu youni) – Chúc ngày càng giàu có.
  • 幸運がもたらしますように (Kouun ga motarashimasu youni) – Chúc năm mới mang lại nhiều may mắn và hạnh phúc.
  • 万事順調にいきますように (Manji junchou ni ikimasu youni) – Chúc mọi việc đều thuận lợi.
  • あけましておめでとうございます!来年も宜しくお願いします。良い年をお迎え下さい! (Akemashite omedetougozaimasu. Rainen mo yoroshiku onegaishimasu. Yoitoshi o o mukae kudasai.) – Chúc mừng năm mới! Năm tới cũng sẽ nhờ bạn giúp đỡ nhiều! Hãy đón chào một năm mới với nhiều điều tốt đẹp!
  • 年始のご挨拶を申し上げます. (Nenshi no go aisatsu o mōshiagemasu) – Gửi lời chào năm mới đến bạn.
  • 旧年中はお世話になりました. (Kyū nenjū wa osewaninarimashita) – Cảm ơn bạn vì những điều bạn đã làm cho tôi suốt năm qua.
  • ご健勝とご多幸をお祈り申し上げます. (Gokenshō to go takō o oinori mōshiagemasu) – Chúc gia đình bạn mạnh khỏe và hạnh phúc.
xem thêm  Những loại thực phẩm không nên ăn khi uống rượu

Đó là một số câu chúc Tết bằng tiếng Nhật phổ biến và ý nghĩa. Hy vọng rằng phần chia sẻ này sẽ hữu ích cho những bạn du học sinh Nhật Bản và những người yêu thích đất nước và con người Nhật Bản nói chung.