Tìm hiểu bảng chiều cao và cân nặng của phụ nữ chuẩn

chiều cao cân nặng chuẩn của nữ

1. Bảng chiều cao và cân nặng của phụ nữ

Để xác định xem một người phụ nữ có gầy hay béo thì ta cần xem xét tỉ lệ giữa chiều cao và cân nặng. Việc so sánh cân nặng giữa các người phụ nữ là không hợp lý để đánh giá mức độ cân nặng phù hợp. Dưới đây là bảng chiều cao và cân nặng chuẩn của phụ nữ:

1.1. Bảng chiều cao và cân nặng chuẩn của phụ nữ

Các nhà khoa học đã tính toán và đưa ra mức độ cân nặng phù hợp với từng vùng chiều cao của phụ nữ, hãy cùng tham khảo:

  • 1m40: 30 – 37 kg.
  • 1m42: 32 – 40 kg.
  • 1m44: 35 – 42 kg.
  • 1m47: 36 – 45 kg.
  • 1m50: 39 – 47 kg.
  • 1m52: 40 – 50 kg.
  • 1m55: 43 – 52 kg.
  • 1m57: 45 – 55 kg.
  • 1m60: 47 – 57 kg.
  • 1m62: 49 – 60 kg.
  • 1m65: 51 – 62 kg.
  • 1m68: 53 – 65 kg.
  • 1m70: 55 – 67 kg.
  • 1m73: 57 – 70kg.
  • 1m75: 59 – 72 kg.
  • 1m78: 61 – 75 kg.
  • 1m80: 63 – 77 kg.

1.2. Tỉ lệ cân nặng và chiều cao chuẩn ở phụ nữ

Để có một thân hình đẹp, tỉ lệ giữa chiều cao và cân nặng phải cân đối. Công thức thường được áp dụng nhất là công thức tính BMI (Body Mass Index). Tỷ số BMI được sử dụng để đánh giá mức độ cân đối giữa cân nặng và chiều cao của một người.

xem thêm  Giải Mã Ham Muốn Tình Dục và Trí Thông Minh: Có Phải Có Liên Quan?

Công thức tính chỉ số BMI: BMI = Cân nặng (kg) / Chiều cao x Chiều cao (m2).

Dựa trên chỉ số này, chúng ta có thể phân loại mức độ gầy, béo dựa trên tiêu chuẩn của Hiệp hội Đái tháo đường như sau:

  • Cân nặng bình thường: BMI từ 18.5 – 22.9.
  • Người thừa cân: BMI từ 23 trở lên.
  • Người tiền béo phì: BMI từ 23 – 24.9.
  • Người béo phì cấp độ 1: BMI từ 25 – 29.9.
  • Người béo phì cấp độ 2: BMI trên 30.

Mặc dù chỉ số BMI đưa ra tỉ lệ cân nặng và chiều cao khá chính xác, để đánh giá một người phụ nữ có thân hình đẹp hay không cần dựa trên các chỉ số khác.

Phụ nữ thường quan tâm đến 3 vòng cơ thể, đó là vòng ngực, vòng eo và vòng mông. Tiêu chuẩn 3 vòng chuẩn là 90 – 60 – 90 cm chỉ phù hợp với phụ nữ có chiều cao tương đối. Mỗi người có cân nặng và chiều cao khác nhau sẽ có chỉ số 3 vòng chuẩn khác nhau dựa trên công thức tính toán.

2.1. Số đo vòng 1 chuẩn ở phụ nữ

Vòng 1 là vòng ngực của phụ nữ, chỉ số chuẩn được tính theo công thức: Vòng 1 = 1/2 chiều cao + 2 (cm). Để đo vòng 1, bạn đưa dây đo đi qua 2 núm vú. Nếu muốn, bạn có thể đo thêm vòng ngực số 3 để đánh giá độ đầy đặn của bộ ngực.

Vòng ngực chuẩn cần phù hợp với chiều cao và cân nặng

Vòng ngực số 3 nhỏ hơn vòng ngực số 2 khoảng 10cm được đánh giá là đứng và đẹp.

2.2. Số đo vòng 2 chuẩn ở phụ nữ

Vòng 2 là vòng eo của phụ nữ, không phải bạn gái nào cũng có vòng eo chuẩn 60cm. Số đo vòng 2 chuẩn được tính bằng công thức: Vòng 2 = 1/2 chiều cao – 22cm. Để đo vòng 2, bạn đưa dây đo qua vòng eo nhỏ nhất nằm trên rốn. Vòng eo được đánh giá là đẹp nhất nếu nhỏ hơn vòng 1 khoảng 20cm và nhỏ hơn vòng mông khoảng 24cm. Tỉ lệ vòng 2 / vòng 3 đẹp nhất nằm trong khoảng 0.618.

xem thêm  Cây xuyên khung là gì? Xuyên khung có tác dụng gì?

2.3. Số đo vòng 3 chuẩn ở phụ nữ

Vòng 3 là vòng mông, không chỉ số đo vòng 3 lớn là đẹp, mà vùng này cũng cần săn chắc, không bị chảy xệ. Chỉ số vòng 3 chuẩn được tính bằng công thức: Vòng 3 = Vòng 2 / 0.68 (cm). Để đo vòng 3, bạn đặt thước đo ở nơi lớn nhất của mông. Sự cân xứng của vòng 3 kết hợp với sự săn chắc, đều đặn, cân đối là những tiêu chí đánh giá tốt nhất.

Vòng 3 đẹp ở phụ nữ khi cân đối với vòng ngực và eo

Phụ nữ có xu hướng tích mỡ nhiều hơn so với nam giới, đặc biệt tập trung ở các vùng bụng, đùi và bắp cánh tay. Để đánh giá xem một phụ nữ có thân hình săn chắc, cân đối hay không, ta cần xem xét tỉ lệ mỡ trong cơ thể. Tổng lượng chất béo trong cơ thể bao gồm cả chất béo thiết yếu và chất béo lưu trữ.

3.1. Chất béo thiết yếu

Chất béo thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của các tế bào trong cơ thể, giúp bảo vệ các mô-xương và tham gia vào nhiều quá trình chuyển hóa. Với phụ nữ, lượng chất béo thiết yếu lưu trữ nên là 10 – 13%.

3.2. Chất béo lưu trữ

Chất béo lưu trữ là chất béo dư thừa khi cơ thể không sử dụng hết. Thường tích tụ ở các cơ quan nội tạng bụng và ngực. Khi thiếu hụt năng lượng, cơ thể sẽ sử dụng chất béo lưu trữ để cung cấp. Chất béo lưu trữ ở phụ nữ nên kiểm soát ở mức thấp nhất, tùy thuộc vào mức độ lao động và tiêu hao năng lượng của cơ thể.

xem thêm  Hướng dẫn đọc kết quả xét nghiệm máu: Cách đọc kết quả xét nghiệm máu chỉ số Glu (Gucose), chỉ số men gan, nhóm mỡ máu, chỉ số Bilirubin máu, Ure (Ure máu), Cre (Creatinin), Uric (Acid Uric), kết quả miễn dịch, số lượng hồng cầu (RBC), lượng huyết sắc tố (Hb), chỉ số khối hồng cầu (HCT), chỉ số thể tích trung bình của hồng cầu (MCV), lượng Hb trung bình hồng cầu (MCH), chỉ số về lượng bạch cầu trong một thể tích máu (WBC), bạch cầu trung tính, bạch cầu Lympho (LYM), bạch cầu Mono, số lượng tiểu cầu trong một thể tích máu (PLT)

Thân hình cân đối cần đánh giá cả lượng chất béo trong cơ thể

Để tổng kết, bạn có thể so sánh với bảng chiều cao và cân nặng chuẩn của phụ nữ để biết mình đang ở tình trạng thừa cân hay thiếu cân. Từ đó, hãy cải thiện chế độ ăn uống, sinh hoạt và thể dục để có một chỉ số cơ thể tốt nhất và một vóc dáng khỏe mạnh cân đối.

FAQs

  1. Cách tính chỉ số BMI?
  • BMI = Cân nặng (kg) / Chiều cao x Chiều cao (m2).
  1. Chỉ số BMI nào được coi là bình thường?
  • Chỉ số BMI từ 18.5 – 22.9 được coi là bình thường.
  1. Lượng chất béo thiết yếu nên là bao nhiêu?
  • Với phụ nữ, lượng chất béo thiết yếu lưu trữ nên là 10 – 13%.
  1. Lượng chất béo lưu trữ nên kiểm soát ở mức nào?
  • Lượng chất béo lưu trữ nên kiểm soát ở mức thấp nhất, tùy thuộc vào mức độ lao động và tiêu hao năng lượng của cơ thể.

Conclusion

Bảng chiều cao và cân nặng chuẩn của phụ nữ giúp xác định mức độ cân nặng phù hợp. Ngoài ra, số đo 3 vòng và tỉ lệ mỡ trong cơ thể cũng là những yếu tố quan trọng để đánh giá thân hình cân đối của phụ nữ. Hy vọng rằng bài viết này đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích để chăm sóc và duy trì một cơ thể khỏe mạnh.