Xét nghiệm công thức máu: Tìm hiểu về các chỉ số và ý nghĩa

các chỉ số xét nghiệm máu bình thường

1. Mục đích chính xét nghiệm công thức máu

Xét nghiệm công thức máu, hay còn gọi là xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu, được thực hiện để phân tích các thành phần chính có trong máu như các tế bào hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu và các chỉ số liên quan. Mục đích của xét nghiệm này là để đánh giá tổng quát về sức khỏe người bệnh và có thể chẩn đoán một số bệnh lý như thiếu máu, bệnh lý tủy xương, ung thư máu, vấn đề viêm nhiễm, và nhiều hơn nữa.

Trong y học, xét nghiệm công thức máu có nhiều ý nghĩa và ứng dụng khác nhau.

2. Công thức máu bình thường của một số chỉ số

Mỗi chỉ số trong xét nghiệm công thức máu có ý nghĩa riêng, thể hiện tình trạng sức khỏe hoặc nguy cơ bệnh lý khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu một số công thức máu bình thường khi tiến hành xét nghiệm:

2.1. Chỉ số WBC (White Blood Cell)

Chỉ số WBC cho biết số lượng bạch cầu có trong máu. Khoảng giá trị bình thường của bạch cầu là từ 4300 đến 10800 tế bào máu/mm3. Chỉ số này tăng khi gặp vấn đề nhiễm khuẩn, nhiễm ký sinh trùng, bệnh bạch cầu tủy cấp, bạch cầu lympho cấp, sử dụng thuốc corticosteroid. Chỉ số này giảm khi thiếu máu do giảm sản xuất, thiếu hụt vitamin B12 hoặc folate, nhiễm khuẩn.

xem thêm  Chăm sóc rốn trẻ sơ sinh bị chảy máu: Cách xử lý và chăm sóc đúng cách

Chỉ số máu trong bạch cầu có dấu hiệu giảm khi người bệnh nhiễm siêu vi

2.2. Chỉ số LYM

Chỉ số LYM đo lượng tế bào bạch cầu Lympho có khả năng miễn dịch trong máu. Chỉ số Lympho tăng trong điều kiện nhiễm khuẩn, bệnh bạch cầu lympho, suy thận. Còn chỉ số Lympho giảm khi nhiễm bệnh HIV/AIDS, bệnh lao, thương hàn, sốt rét. Công thức máu bình thường của chỉ số LYM là từ 20 đến 25%.

2.3. Chỉ số NEUT

Chỉ số NEUT là dạng bạch cầu trung tính có công thức máu bình thường từ 60 đến 66%. Chúng có chức năng tiêu diệt vi khuẩn khi xâm nhập vào cơ thể. Chỉ số NEUT thường tăng trong trường hợp nhiễm trùng cấp, nhồi máu tim. Còn chỉ số NEUT giảm khi thiếu máu, sử dụng thuốc gây ức chế hệ miễn dịch, nhiễm độc từ kim loại.

2.4. Chỉ số MONO

Chỉ số MONO là bạch cầu mono đơn nhân, tách biệt hóa thành đại thực bào. Chỉ số MONO tăng khi gặp vấn đề về nhiễm virus, bệnh ung thư, bệnh lao.

Chỉ số MONO giảm khi người bệnh thiếu máu bất sản, sử dụng thuốc chứa corticosteroid

2.5. Chỉ số EOS

Chỉ số EOS là chỉ số của bạch cầu ái toan có công thức máu bình thường từ 0,1 đến 7%. EOS tăng khi nhiễm ký sinh trùng, dị ứng, còn giảm do sử dụng thuốc có chứa corticosteroid.

2.6. Chỉ số BASO

Chỉ số BASO là chỉ số bạch cầu ái kiềm có vai trò đặc biệt đối với bệnh dị ứng. Công thức máu bình thường của chỉ số BASO là từ 0,1 đến 2,5%. Chỉ số BASO tăng khi gặp vấn đề về đa hồng cầu, sau phẫu thuật cắt lá lách, còn giảm do bệnh mẫn cảm, stress, tủy xương bị tổn thương.

xem thêm  Sốt phát ban ở người lớn: Nguyên nhân, triệu chứng, và cách phòng tránh

2.7. Chỉ số RBC

Chỉ số RBC đo lượng hồng cầu có trong thể tích máu. Công thức máu bình thường của RBC nằm trong khoảng từ 4,2 đến 5,9 triệu tế bào/cm3. Chỉ số RBC tăng khi gặp vấn đề về tim mạch, đa hồng cầu, mất nước. Còn giảm khi thiếu máu, mắc bệnh sốt rét, lupus ban đỏ.

2.8. Chỉ số HCT

Chỉ số HCT đo tỷ lệ thể tích hồng cầu trên thể tích máu toàn phần. Công thức máu bình thường đối với nam giới đạt từ 45 đến 52%, còn với nữ là từ 37 đến 48%. Chỉ số HCT tăng khi gặp vấn đề về phổi, tim mạch, mất nước. Giảm khi xuất hiện tình trạng thiếu máu, xuất huyết.

2.9. Chỉ số HBG

Chỉ số HBG đo huyết sắc tố trong một phân tử protein có chức năng vận chuyển oxy, tạo màu đỏ cho hồng cầu. Công thức máu bình thường của HBG ở nam giới đạt từ 13 – 18 g/dl, còn với nữ là từ 12 – 16 g/dl. Chỉ số HBG tăng khi mất nước, bị bỏng, tim mạch.

Chỉ số HGB giảm khi bạn bị xuất huyết, thiếu máu

2.10. Chỉ số PLT

Chỉ số PLT đo số lượng tiểu cầu có trong một thể tích máu. PLT quá thấp dẫn đến mất máu và quá cao sẽ hình thành máu đông, tắc mạch nguy cơ cao. Khoảng giá trị thông thường của PLT nằm trong khoảng từ 150.000 đến 400.000/cm3.

2.11. Một số chỉ số khác

Ngoài ra, còn có một số chỉ số khác như MCV, MCH, MCHC, RDW, PDW, MPV có tác động đến bệnh lý của bạn. Để biết thêm thông tin chi tiết về các chỉ số này, bạn có thể tham khảo tại fim24h.

FAQs

  1. Tại sao xét nghiệm công thức máu quan trọng?
    Xét nghiệm công thức máu là một công cụ quan trọng để đánh giá sức khỏe tổng quát và chẩn đoán một số bệnh lý.

  2. Có thể tự đọc kết quả xét nghiệm công thức máu không?
    Tuyệt đối không. Chỉ có bác sĩ chuyên môn mới có khả năng đọc kết quả và đưa ra đánh giá chính xác về sức khỏe của bạn.

  3. Tại sao chỉ số máu có thể thay đổi?
    Chỉ số máu có thể thay đổi do nhiều yếu tố như bệnh lý, lối sống, môi trường.

  4. Có cần thực hiện xét nghiệm công thức máu định kỳ không?
    Đối với những người có nguy cơ mắc bệnh lý hoặc có triệu chứng bất thường, việc thực hiện xét nghiệm công thức máu định kỳ là cần thiết.

xem thêm  Trẻ Bú Sữa Mẹ - Lợi ích vượt trội cho sự phát triển và giáo dục

Conclusion

Xét nghiệm công thức máu là một công cụ quan trọng để đánh giá sức khỏe tổng quát và chẩn đoán bệnh lý. Các chỉ số máu bình thường cho phép nhận biết tình trạng sức khỏe và tiên đoán nguy cơ bệnh lý. Tuy nhiên, chỉ có bác sĩ chuyên môn mới có thể đọc kết quả và đưa ra đánh giá chính xác về sức khỏe của bạn. Nếu bạn cần thực hiện xét nghiệm công thức máu hoặc có bất kỳ vấn đề về sức khỏe nào, hãy liên hệ đến Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC thông qua fim24h để được hỗ trợ và tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia y tế.