Máu là một yếu tố quan trọng trong quá trình xác định tình trạng sức khỏe của chúng ta. Qua các xét nghiệm máu, các chỉ số được kiểm tra sẽ đưa ra thông tin quan trọng về tình trạng cơ thể, giúp chúng ta và bác sĩ hiểu rõ hơn về sức khỏe của mình.
EOS (bạch cầu ái toan) – Có ý nghĩa gì?
- Giá trị thông thường: 0,1-7%
- Bạch cầu ái toan có vai trò quan trọng trong việc chống lại các ký sinh trùng và phản ứng dị ứng.
- Tăng cao trong trường hợp nhiễm ký sinh trùng hoặc các bệnh lý dị ứng.
- Giảm do sử dụng corticosteroid.
BASO (bạch cầu ái kiềm) – Đóng vai trò gì?
- Giá trị thông thường: 0,1-2,5%
- Bạch cầu ái kiềm đóng vai trò quan trọng trong phản ứng dị ứng.
- Tăng trong bệnh leukemia mạn tính, sau phẫu thuật cắt lách, bệnh đa hồng cầu.
- Giảm do tổn thương tủy xương, stress, quá mẫn.
RBC (số lượng hồng cầu) – Đánh giá được gì?
- Giá trị thông thường: 4.2 đến 5.9 triệu tế bào/cm3.
- Tăng trong bệnh tim mạch, bệnh đa hồng cầu, mất nước.
- Giảm trong thiếu máu, sốt rét, lupus ban đỏ, suy tủy.
HBG (lượng huyết sắc tố) – Giúp xác định sự không bình thường
- Giá trị thông thường nam: 13 đến 18 g/dl; nữ: 12 đến 16 g/dl.
- Hemoglobin là một phân tử protein phức tạp có khả năng vận chuyển oxy và tạo màu đỏ cho hồng cầu.
- Tăng trong mất nước, bệnh tim mạch, bỏng.
- Giảm trong thiếu máu, xuất huyết, tán huyết.
HCT (tỷ lệ thể tích hồng cầu trên thể tích máu toàn phần) – Đánh giá tình trạng máu
- Giá trị thông thường nam: 45 đến 52%; nữ: 37 đến 48%.
- Tăng trong bệnh phổi, bệnh tim mạch, mất nước, chứng tăng hồng cầu.
- Giảm trong mất máu, thiếu máu, xuất huyết.
MCV (thể tích trung bình của một hồng cầu) – Xác định bất thường hồng cầu
- Giá trị thông thường: 80 đến 100 femtoliter (fl).
- Tăng trong thiếu máu hồng cầu to do thiếu hụt vitamin B12, acid folic, bệnh gan, chứng tăng hồng cầu.
- Giảm trong thiếu máu thiếu sắt, thalassemia, thiếu máu do bệnh mạn tính.
MCH (lượng huyết sắc tố trung bình trong một hồng cầu) – Định lượng huyết sắc tố
- Giá trị thông thường: 27 đến 32 picogram (pg).
- Tăng trong thiếu máu hồng cầu to, trẻ sơ sinh.
- Giảm trong thiếu máu thiếu sắt.
MCHC (nồng độ trung bình của huyết sắc tố hemoglobin trong một thể tích máu) – Đánh giá huyết sắc tố
- Giá trị thông thường: 32 đến 36%.
- MCHC tăng giảm trong các trường hợp tương tự MCH.
RDW (độ phân bố kích thước hồng cầu) – Xác định bất thường kích thước hồng cầu
- Giá trị thông thường: 11 đến 15%.
- Giá trị càng cao nghĩa là kích thước hồng cầu biến đổi càng nhiều.
PLT (số lượng tiểu cầu) – Quá trình đông máu
- Tiểu cầu đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu.
- Giá trị thông thường: 150.000 đến 400.000/cm3.
- Tăng trong chấn thương, sau phẫu thuật cắt lá lách, viêm nhiễm, rối loạn tăng sinh tuỷ xương.
- Giảm trong suy tủy hoặc ức chế tuỷ xương, cường lách, ung thư di căn, hóa trị liệu, bệnh lý tán huyết ở trẻ sơ sinh.
PDW (độ phân bố kích thước tiểu cầu) – Đánh giá bất thường tiểu cầu
- Giá trị thông thường: 6 đến 18%.
- Tăng trong ung thư phổi, bệnh hồng cầu hình liềm, nhiễm khuẩn huyết, giảm trong nghiện rượu.
MPV (thể tích trung bình của tiểu cầu) – Đánh giá tiểu cầu
- Giá trị thông thường: 6,5 đến 11fL.
- Tăng trong bệnh tim mạch, bệnh tiểu đường.
- Giảm trong thiếu máu bất sản, thiếu máu nguyên hồng cầu, bệnh bạch cầu cấp tính.
Đây chỉ là một số chỉ số quan trọng trong quá trình xét nghiệm máu. Việc hiểu rõ ý nghĩa của từng chỉ số sẽ giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về sức khỏe của mình.
FAQs
Q: Làm sao để biết tôi cần xét nghiệm máu?
A: Thường thì bác sĩ sẽ đề xuất xét nghiệm máu khi bạn có triệu chứng bất thường hoặc trong quá trình kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Q: Xét nghiệm máu có đau không?
A: Quá trình lấy máu thông thường gây một số đau nhẹ và nhanh chóng.